Hạng Nhất Scotland - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Cappielow Park
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
0.93 0 0.86
0.98 2.25 0.77
- - -
- - -
2.50 2.90 2.70
0.91 9.5 0.74
- - -
- - -
0.91 0 0.93
0.70 0.75 -0.91
- - -
- - -
3.25 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Greenock Morton Raith Rovers
Greenock Morton 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dougie Imrie
4-2-3-1 Raith Rovers
Huấn luyện viên: Barry Robson
5
Jack Baird
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
27
Iain Wilson
27
Iain Wilson
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
2
Cammy Ballantyne
23
Dylan Easton
20
Scott Brown
20
Scott Brown
20
Scott Brown
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
3
Liam Dick
26
Lewis Stevenson
26
Lewis Stevenson
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Baird Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Cammy Ballantyne Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Owen Moffat Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Delaney Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Morgan Boyes Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Stuparević Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
63 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arron Lyall Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Davies Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Dylan Easton Tiền vệ |
59 | 10 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Lewis Stevenson Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Euan Murray Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
20 Scott Brown Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Finlay Pollock Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Liam Dick Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Maciej Kevin Dabrowski Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Paul Hanlon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jordan Doherty Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ross Matthews Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Aiden Marsh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Austin Samuels Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Gary Woods Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niall McGinn Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Logan O'Boy Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michael Garrity Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamar Reynolds Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ali Crawford Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lewis Gibson Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Callum Fordyce Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Andrew McNeil Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kieran Freeman Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kai Montagu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Josh Mullin Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Aidan Connolly Tiền vệ |
53 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Sam Stanton Tiền vệ |
45 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Greenock Morton
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
2 : 3
(0-2)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
2 : 0
(0-0)
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
0 : 0
(0-0)
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
0 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
1 : 2
(0-2)
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Greenock Morton
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Greenock Morton Partick Thistle |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Greenock Morton Livingston |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Raith Rovers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ayr United Raith Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Raith Rovers Livingston |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Queen's Park Raith Rovers |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
Falkirk Raith Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18