Hạng Nhất Scotland - 28/12/2024 15:00
SVĐ: Somerset Park
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 3/4 0.80
0.91 2.5 0.84
- - -
- - -
1.44 4.50 5.00
0.90 10.25 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
1.95 2.30 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicholas McAllister
24’ -
Đang cập nhật
Michael Devlin
26’ -
36’
Đang cập nhật
Filip Stuparević
-
Đang cập nhật
Ben Dempsey
44’ -
Nicholas McAllister
Mark McKenzie
46’ -
Patrick Reading
Marco Rus
67’ -
74’
Cameron Blues
Grant Gillespie
-
Jamie Murphy
Alfie Bavidge
77’ -
81’
Filip Stuparević
Austin Samuels
-
88’
Arron Lyall
Niall McGinn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
56%
44%
2
4
12
7
363
263
10
3
4
2
1
2
Ayr United Greenock Morton
Ayr United 3-5-2
Huấn luyện viên: Scott Brown
3-5-2 Greenock Morton
Huấn luyện viên: Dougie Imrie
15
Jamie Murphy
9
George Oakley
9
George Oakley
9
George Oakley
2
Nicholas McAllister
2
Nicholas McAllister
2
Nicholas McAllister
2
Nicholas McAllister
2
Nicholas McAllister
8
Ben Dempsey
8
Ben Dempsey
5
Jack Baird
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
27
Iain Wilson
27
Iain Wilson
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
2
Cammy Ballantyne
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jamie Murphy Tiền vệ |
53 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jay Henderson Tiền vệ |
23 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Dempsey Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 George Oakley Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 George Stanger Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Nicholas McAllister Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Connor McLennan Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Patrick Reading Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Harry Stone Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Michael Devlin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Scott McMann Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Baird Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Cammy Ballantyne Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Owen Moffat Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Delaney Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Morgan Boyes Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Stuparević Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
61 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arron Lyall Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Davies Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marco Rus Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Alfie Bavidge Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mark McKenzie Tiền vệ |
59 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Robbie Mutch Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jamie Hislop Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Roy Syla Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Jake Hastie Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ryan Howley Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Dylan Watret Hậu vệ |
31 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Austin Samuels Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Gary Woods Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niall McGinn Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ali Crawford Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Logan O'Boy Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michael Garrity Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
60 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Ayr United
Greenock Morton
Cúp Quốc Gia Scotland
Ayr United
2 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
1 : 1
(1-0)
Ayr United
Hạng Nhất Scotland
Ayr United
1 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Ayr United
1 : 1
(1-1)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
3 : 0
(1-0)
Ayr United
Ayr United
Greenock Morton
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ayr United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Livingston Ayr United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ayr United Falkirk |
5 2 (3) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
2 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.92 |
0.83 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Ayr United Dunfermline Athletic |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Greenock Morton
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Greenock Morton Livingston |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
2 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.92 |
0.83 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Raith Rovers Greenock Morton |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
18 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 25