GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ayr United

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Scott Brown

Sân vận động: Somerset Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Ayr United

Ayr United

Livingston

Livingston

0 : 0

0 : 0

Livingston

Livingston

0-0

15/02

0-0

15/02

Falkirk

Falkirk

Ayr United

Ayr United

0 : 0

0 : 0

Ayr United

Ayr United

0-0

07/02

0-0

07/02

Ayr United

Ayr United

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

01/02

0-0

01/02

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Ayr United

Ayr United

0 : 0

0 : 0

Ayr United

Ayr United

0-0

25/01

0-0

25/01

Ayr United

Ayr United

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 0

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

0-0

-0.98 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.80

0.95 2.5 0.80

18/01

0-10

18/01

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

Ayr United

Ayr United

0 : 8

0 : 2

Ayr United

Ayr United

0-10

0.90 +2.25 0.95

0.80 3.5 0.85

0.80 3.5 0.85

14/01

8-4

14/01

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Ayr United

Ayr United

0 : 2

0 : 0

Ayr United

Ayr United

8-4

0.75 +0.25 -0.89

0.84 1.75 0.98

0.84 1.75 0.98

04/01

5-3

04/01

Ayr United

Ayr United

Raith Rovers

Raith Rovers

3 : 0

3 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

5-3

0.95 -0.5 0.90

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

28/12

8-2

28/12

Ayr United

Ayr United

Greenock Morton

Greenock Morton

0 : 0

0 : 0

Greenock Morton

Greenock Morton

8-2

-0.95 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.84

0.91 2.5 0.84

21/12

12-3

21/12

Livingston

Livingston

Ayr United

Ayr United

0 : 1

0 : 1

Ayr United

Ayr United

12-3

-0.98 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

0.94 2.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Ben Dempsey Tiền vệ

105 14 5 16 0 26 Tiền vệ

22

Mark McKenzie Tiền đạo

186 13 15 11 0 25 Tiền đạo

11

Fraser Bryden Tiền đạo

96 9 5 9 0 Tiền đạo

4

Frankie Musonda Hậu vệ

73 5 3 6 0 28 Hậu vệ

6

Andy Murdoch Tiền vệ

110 4 7 24 0 30 Tiền vệ

2

Nick McAllister Hậu vệ

123 4 0 20 1 24 Hậu vệ

3

Patrick Reading Hậu vệ

173 3 9 19 0 26 Hậu vệ

24

Scott Tomlinson Tiền vệ

49 0 1 1 0 20 Tiền vệ

27

Max Guthrie Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Robbie Mutch Thủ môn

36 0 0 0 0 27 Thủ môn