Hạng Nhất Scotland - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Tony Macaroni Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.82
0.94 2.25 0.82
- - -
- - -
1.95 3.40 3.50
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.68 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.62 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Jamie Murphy
-
27’
Đang cập nhật
Connor McLennan
-
41’
Jay Henderson
George Oakley
-
54’
Đang cập nhật
Patrick Reading
-
56’
Đang cập nhật
Nicholas McAllister
-
63’
Jamie Murphy
Mark McKenzie
-
Đang cập nhật
Jamie Brandon
69’ -
Lewis Smith
Stephen Kelly
71’ -
80’
Jay Henderson
Ryan Howley
-
Matthew Clarke
Cristian Montano
83’ -
86’
Đang cập nhật
George Stanger
-
87’
George Oakley
Alfie Bavidge
-
90’
Đang cập nhật
Alfie Bavidge
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
62%
38%
3
4
10
10
491
292
9
4
4
4
3
2
Livingston Ayr United
Livingston 4-3-3
Huấn luyện viên: David Martindale
4-3-3 Ayr United
Huấn luyện viên: Scott Brown
9
Tete Yengi
3
Matthew Clarke
3
Matthew Clarke
3
Matthew Clarke
3
Matthew Clarke
21
Michael Nottingham
21
Michael Nottingham
21
Michael Nottingham
21
Michael Nottingham
21
Michael Nottingham
21
Michael Nottingham
15
Jamie Murphy
9
George Oakley
9
George Oakley
9
George Oakley
14
George Stanger
14
George Stanger
14
George Stanger
14
George Stanger
9
George Oakley
9
George Oakley
9
George Oakley
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tete Yengi Tiền đạo |
36 | 6 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
8 Scott Pittman Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Jamie Brandon Tiền vệ |
61 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Nottingham Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Matthew Clarke Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Stevie May Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Finlayson Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Reece McAlear Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lewis Smith Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Jérôme Prior Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ryan McGowan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jamie Murphy Tiền vệ |
52 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jay Henderson Tiền đạo |
22 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Dempsey Tiền vệ |
46 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 George Oakley Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 George Stanger Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Nicholas McAllister Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Connor McLennan Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Patrick Reading Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Harry Stone Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Scott McMann Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Devlin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Ben Jackson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Stephen Kelly Tiền vệ |
59 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Robbie Muirhead Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Andy Winter Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcelo Pitaluga Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Danny Wilson Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Andrew Shinnie Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Cristian Montano Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Liam Sole Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 David Craig Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Evan Ferguson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Dylan Watret Hậu vệ |
30 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mark McKenzie Tiền vệ |
58 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Ryan Howley Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Alfie Bavidge Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Jack McIntyre Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Roy Syla Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Rus Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Livingston
Ayr United
Hạng Nhất Scotland
Ayr United
1 : 2
(1-2)
Livingston
Cúp Liên Đoàn Scotland
Livingston
2 : 0
(1-0)
Ayr United
Cúp Liên Đoàn Scotland
Livingston
4 : 0
(4-0)
Ayr United
Livingston
Ayr United
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Livingston
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Airdrieonians Livingston |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Livingston Partick Thistle |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Greenock Morton Livingston |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Livingston Brora Rangers |
2 0 (2) (0) |
0.87 -2.5 0.88 |
0.80 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Livingston Falkirk |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Ayr United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Ayr United Falkirk |
5 2 (3) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
2 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.92 |
0.83 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Ayr United Dunfermline Athletic |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Ayr United Queen's Park |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26