GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Albyn Park

0 : 8

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 2 1/4 0.95

0.80 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 7.00 1.14

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1.00

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 3.10 1.53

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Patrick Reading

    Lenny Agbaire

  • 37’

    Đang cập nhật

    Jay Henderson

  • Đang cập nhật

    Greg Page

    45’
  • 52’

    George Oakley

    Jay Henderson

  • 54’

    Patrick Reading

    Jake Hastie

  • Nicholas Locke

    Alassan Jones

    63’
  • 64’

    Dylan Watret

    Mark McKenzie

  • 68’

    Đang cập nhật

    George Oakley

  • 70’

    Jay Henderson

    Jake Hastie

  • 72’

    Cole McKinnon

    Đang cập nhật

  • 73’

    Michael Devlin

    Nicholas McAllister

  • 76’

    Mark McKenzie

    Dylan Watret

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    86’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • 89’

    Jamie Hislop

    Jay Henderson

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Albyn Park

  • Trọng tài chính:

    L. Wilson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Pittman

  • Ngày sinh:

    18-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Scott Brown

  • Ngày sinh:

    25-06-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    109 (T:44, H:27, B:38)

0

Phạt góc

10

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

6

Cứu thua

1

6

Phạm lỗi

6

377

Tổng số đường chuyền

731

4

Dứt điểm

22

1

Dứt điểm trúng đích

14

2

Việt vị

2

Broxburn Athletic Ayr United

Đội hình

Broxburn Athletic 4-5-1

Huấn luyện viên: Steve Pittman

Broxburn Athletic VS Ayr United

4-5-1 Ayr United

Huấn luyện viên: Scott Brown

14

Gary Brass

5

Jonathan Page

5

Jonathan Page

5

Jonathan Page

5

Jonathan Page

4

Greg Page

4

Greg Page

4

Greg Page

4

Greg Page

4

Greg Page

1

Robert Watt

15

Jamie Murphy

3

Patrick Reading

3

Patrick Reading

3

Patrick Reading

3

Patrick Reading

3

Patrick Reading

32

Dylan Watret

32

Dylan Watret

32

Dylan Watret

32

Dylan Watret

17

Jay Henderson

Đội hình xuất phát

Broxburn Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Gary Brass Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Robert Watt Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Marcus Millar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Rhuri Ellis Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jonathan Page Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Greg Page Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Nicholas Locke Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Scott McCrory-Irving Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Bryan Mwangi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Owen Waddell Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kyle Bell Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ayr United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jamie Murphy Tiền vệ

56 7 10 3 0 Tiền vệ

17

Jay Henderson Tiền vệ

26 6 2 1 0 Tiền vệ

22

Mark McKenzie Tiền vệ

62 3 6 3 0 Tiền vệ

9

George Oakley Tiền đạo

26 3 2 1 0 Tiền đạo

32

Dylan Watret Hậu vệ

34 2 2 0 0 Hậu vệ

3

Patrick Reading Hậu vệ

53 0 3 4 0 Hậu vệ

31

Harry Stone Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Michael Devlin Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Lenny Agbaire Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Scott McMann Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

36

Cole McKinnon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Broxburn Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Errol Douglas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Jordan Pettigrew Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lewis Lorimer Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Darren Downie Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Andy Rodden Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Joseph Smith Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Alassan Jones Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lewis Turner Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Ayr United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Kenzie Mitchell Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Robbie Mutch Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

14

George Stanger Hậu vệ

57 2 1 4 1 Hậu vệ

2

Nick McAllister Hậu vệ

56 1 0 11 1 Hậu vệ

16

Jake Hastie Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Ben Dempsey Tiền vệ

50 4 3 9 0 Tiền vệ

18

Jamie Hislop Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Connor McLennan Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

Broxburn Athletic

Ayr United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Broxburn Athletic: 0T - 0H - 0B) (Ayr United: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Broxburn Athletic

Phong độ

Ayr United

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.2
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Broxburn Athletic

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Stranraer

Broxburn Athletic

1 0

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.78 3.0 0.97

H
X

Cúp Quốc Gia Scotland

26/10/2024

Auchinleck Talbot

Broxburn Athletic

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

27/09/2024

Dalkeith Thistle

Broxburn Athletic

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Broxburn Athletic

Buckie Thistle

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Deveronvale

Broxburn Athletic

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Ayr United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

14/01/2025

Dunfermline Athletic

Ayr United

0 2

(0) (0)

0.75 +0.25 1.12

0.84 1.75 0.98

T
T

Hạng Nhất Scotland

04/01/2025

Ayr United

Raith Rovers

3 0

(3) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.92 2.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Ayr United

Greenock Morton

0 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.84

B
X

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Livingston

Ayr United

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Ayr United

Falkirk

5 2

(3) (2)

1.02 +0.5 0.82

1.00 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất