GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Broxburn Athletic

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Chris Townsley

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

0-10

18/01

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

Ayr United

Ayr United

0 : 8

0 : 2

Ayr United

Ayr United

0-10

0.90 +2.25 0.95

0.80 3.5 0.85

0.80 3.5 0.85

30/11

12-1

30/11

Stranraer

Stranraer

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

1 : 0

0 : 1

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

12-1

-0.95 -1.0 0.80

0.78 3.0 0.97

0.78 3.0 0.97

26/10

8-5

26/10

Auchinleck Talbot

Auchinleck Talbot

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

0 : 1

0 : 1

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

8-5

27/09

0-0

27/09

Dalkeith Thistle

Dalkeith Thistle

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

0 : 4

0 : 1

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

0-0

25/11

4-6

25/11

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

Buckie Thistle

Buckie Thistle

1 : 1

0 : 0

Buckie Thistle

Buckie Thistle

4-6

28/10

5-3

28/10

Deveronvale

Deveronvale

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

0 : 1

0 : 1

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

5-3

23/09

0-0

23/09

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

Nairn County

Nairn County

2 : 1

2 : 0

Nairn County

Nairn County

0-0

02/09

0-0

02/09

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

Lochee United

Lochee United

3 : 0

0 : 0

Lochee United

Lochee United

0-0

17/09

0-0

17/09

Dunipace

Dunipace

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

1 : 1

1 : 1

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

0-0

27/08

0-0

27/08

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

Blackburn United

Blackburn United

3 : 0

1 : 0

Blackburn United

Blackburn United

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Gary Brass Tiền đạo

5 1 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Errol Douglas Tiền đạo

3 1 0 0 0 32 Tiền đạo

0

Lewis Turner Tiền vệ

3 1 0 1 0 33 Tiền vệ

0

Marky Munro Hậu vệ

2 0 1 1 0 24 Hậu vệ

0

Ross Nimmo Tiền vệ

2 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Darren Downie Tiền đạo

4 0 0 0 0 33 Tiền đạo

0

Nicholas Locke Tiền vệ

5 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Robert Watt Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

0

Calum Heath Hậu vệ

2 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Kieran Moyles Hậu vệ

2 0 0 1 0 23 Hậu vệ