Hạng Nhất Scotland - 14/01/2025 19:45
SVĐ: East End Park
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.89
0.84 1.75 0.98
- - -
- - -
3.25 2.60 2.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 0 0.74
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
4.00 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
50’
Đang cập nhật
Ben Dempsey
-
Kieran Ngwenya
Adedapo Awokoya-Mebude
53’ -
Đang cập nhật
Ewan Otoo
58’ -
61’
George Oakley
Jay Henderson
-
Matthew Todd
Josh Cooper
63’ -
Chris Hamilton
Joe Chalmers
68’ -
71’
Connor McLennan
George Oakley
-
75’
Connor McLennan
Mark McKenzie
-
78’
Nicholas McAllister
Dylan Watret
-
85’
George Oakley
Jake Hastie
-
90’
Đang cập nhật
Lenny Agbaire
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
60%
40%
2
3
7
12
445
301
10
10
3
4
1
1
Dunfermline Athletic Ayr United
Dunfermline Athletic 4-4-2
Huấn luyện viên: John McLaughlan
4-4-2 Ayr United
Huấn luyện viên: Scott Brown
11
Lewis McCann
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
10
Matthew Todd
10
Matthew Todd
17
Jay Henderson
14
George Stanger
14
George Stanger
14
George Stanger
10
Connor McLennan
10
Connor McLennan
10
Connor McLennan
10
Connor McLennan
10
Connor McLennan
9
George Oakley
9
George Oakley
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
54 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Matthew Todd Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
41 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Hamilton Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kieran Ngwenya Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Toby Oluwayemi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Fogarty Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jay Henderson Tiền vệ |
25 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ben Dempsey Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 George Oakley Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 George Stanger Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Nicholas McAllister Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Connor McLennan Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Patrick Reading Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Harry Stone Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Michael Devlin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Scott McMann Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Cole McKinnon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Deniz Mehmet Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
62 Adedapo Awokoya-Mebude Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Young Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Sam Fisher Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
62 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Craig Clay Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Robbie Mutch Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Kenzie Mitchell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mark McKenzie Tiền vệ |
61 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 David Craig Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Dylan Watret Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jamie Hislop Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jamie Murphy Tiền vệ |
55 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Lenny Agbaire Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jake Hastie Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Ayr United
Hạng Nhất Scotland
Ayr United
1 : 0
(0-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
1 : 1
(1-1)
Ayr United
Hạng Nhất Scotland
Ayr United
3 : 3
(1-3)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
2 : 0
(2-0)
Ayr United
Hạng Nhất Scotland
Ayr United
2 : 2
(1-2)
Dunfermline Athletic
Dunfermline Athletic
Ayr United
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dunfermline Athletic
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Partick Thistle Dunfermline Athletic |
1 4 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Dunfermline Athletic Falkirk |
3 3 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Ayr United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ayr United Raith Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Livingston Ayr United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ayr United Falkirk |
5 2 (3) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20