Cúp Quốc Gia Scotland - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Somerset Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ayr United Hibernian
Ayr United 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Hibernian
Huấn luyện viên:
15
Jamie Murphy
3
Patrick Reading
3
Patrick Reading
3
Patrick Reading
3
Patrick Reading
3
Patrick Reading
32
Dylan Watret
32
Dylan Watret
32
Dylan Watret
32
Dylan Watret
17
Jay Henderson
10
Martin Boyle
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
2
Lewis Miller
6
Dylan Levitt
6
Dylan Levitt
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jamie Murphy Tiền vệ |
57 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jay Henderson Tiền vệ |
27 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mark McKenzie Tiền vệ |
63 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 George Oakley Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Dylan Watret Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Patrick Reading Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Harry Stone Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Michael Devlin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Lenny Agbaire Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Scott McMann Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Cole McKinnon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền vệ |
61 | 11 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
52 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 David Junior Hoilett Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jordan Smith Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Iredale Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hyeok-Kyu Kwon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ayr United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Connor McLennan Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jamie Hislop Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Robbie Mutch Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 George Stanger Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
25 Kenzie Mitchell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Nick McAllister Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ben Dempsey Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Jake Hastie Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Josh Campbell Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
49 Lewis Gillie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kieran Bowie Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Amos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Bursik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dwight Gayle Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nectarios Triantis Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
12 Christopher Cadden Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ayr United
Hibernian
Ayr United
Hibernian
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ayr United
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hamilton Academical Ayr United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ayr United Partick Thistle |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Broxburn Athletic Ayr United |
0 8 (0) (2) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Dunfermline Athletic Ayr United |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Ayr United Raith Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Hibernian
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hibernian Aberdeen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ross County Hibernian |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Hibernian Clydebank |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.87 |
0.85 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Hibernian Rangers |
3 3 (1) (2) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10