GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Somerset Park

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.90

0.92 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 3.90

0.96 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.84 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.90 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jamie Murphy

    George Oakley

    2’
  • Jay Henderson

    George Oakley

    12’
  • Connor McLennan

    George Oakley

    25’
  • 46’

    L. Jamieson

    C. David

  • 62’

    L. Dick

    J. Mullin

  • 73’

    S. Byrne

    L. Gibson

  • Connor McLennan

    Ryan Howley

    78’
  • George Oakley

    Jake Hastie

    83’
  • Jamie Murphy

    Jamie Hislop

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Somerset Park

  • Trọng tài chính:

    C. Steven

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Scott Brown

  • Ngày sinh:

    25-06-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    109 (T:44, H:27, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Barry Robson

  • Ngày sinh:

    07-11-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:21, H:17, B:19)

5

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

17

507

Tổng số đường chuyền

390

14

Dứt điểm

2

7

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Ayr United Raith Rovers

Đội hình

Ayr United 3-5-2

Huấn luyện viên: Scott Brown

Ayr United VS Raith Rovers

3-5-2 Raith Rovers

Huấn luyện viên: Barry Robson

15

Jamie Murphy

9

George Oakley

9

George Oakley

9

George Oakley

2

Nicholas McAllister

2

Nicholas McAllister

2

Nicholas McAllister

2

Nicholas McAllister

2

Nicholas McAllister

8

Ben Dempsey

8

Ben Dempsey

23

D. Easton

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

26

L. Stevenson

16

S. Stanton

16

S. Stanton

Đội hình xuất phát

Ayr United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jamie Murphy Tiền vệ

54 7 10 3 0 Tiền vệ

17

Jay Henderson Tiền vệ

24 6 2 1 0 Tiền vệ

8

Ben Dempsey Tiền vệ

48 4 3 9 0 Tiền vệ

9

George Oakley Tiền đạo

24 3 2 1 0 Tiền đạo

14

George Stanger Hậu vệ

55 2 1 4 1 Hậu vệ

2

Nicholas McAllister Hậu vệ

54 1 0 11 1 Hậu vệ

10

Connor McLennan Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

3

Patrick Reading Hậu vệ

51 0 3 4 0 Hậu vệ

31

Harry Stone Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

5

Michael Devlin Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Scott McMann Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Raith Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

D. Easton Tiền vệ

58 10 5 14 1 Tiền vệ

16

S. Stanton Tiền vệ

44 6 7 1 0 Tiền vệ

7

A. Connolly Tiền vệ

52 6 5 4 0 Tiền vệ

24

L. Jamieson Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

26

L. Stevenson Hậu vệ

23 1 3 4 0 Hậu vệ

6

E. Murray Hậu vệ

51 1 1 4 2 Hậu vệ

3

L. Dick Hậu vệ

56 0 2 7 1 Hậu vệ

1

K. Dąbrowski Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

2

K. Freeman Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

P. Hanlon Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

21

S. Byrne Tiền vệ

55 0 0 12 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ayr United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

David Craig Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mark McKenzie Tiền vệ

60 3 6 3 0 Tiền vệ

18

Jamie Hislop Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Dylan Watret Hậu vệ

32 2 2 0 0 Hậu vệ

16

Jake Hastie Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Robbie Mutch Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

25

Ryan Howley Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Raith Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

C. David Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

14

J. Mullin Tiền vệ

55 2 6 4 0 Tiền vệ

22

Jordan Doherty Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

K. Montagu Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

13

A. McNeil Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

19

F. Pollock Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

17

L. Gibson Tiền đạo

22 0 1 2 0 Tiền đạo

Ayr United

Raith Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ayr United: 1T - 1H - 3B) (Raith Rovers: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/11/2024

Hạng Nhất Scotland

Raith Rovers

2 : 0

(2-0)

Ayr United

24/08/2024

Hạng Nhất Scotland

Ayr United

2 : 0

(1-0)

Raith Rovers

06/04/2024

Hạng Nhất Scotland

Raith Rovers

2 : 1

(1-0)

Ayr United

24/02/2024

Hạng Nhất Scotland

Ayr United

1 : 2

(1-2)

Raith Rovers

22/12/2023

Hạng Nhất Scotland

Raith Rovers

4 : 4

(2-1)

Ayr United

Phong độ gần nhất

Ayr United

Phong độ

Raith Rovers

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ayr United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Ayr United

Greenock Morton

0 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.84

B
X

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Livingston

Ayr United

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

T
X

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Ayr United

Falkirk

5 2

(3) (2)

1.02 +0.5 0.82

1.00 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Partick Thistle

Ayr United

1 0

(0) (0)

0.84 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Ayr United

Greenock Morton

2 0

(0) (0)

0.84 -0.75 0.92

0.83 2.25 0.97

T
X

Raith Rovers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Raith Rovers

Livingston

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

T
T

Hạng Nhất Scotland

20/12/2024

Queen's Park

Raith Rovers

1 2

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.85 2.25 0.90

T
T

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Raith Rovers

Dunfermline Athletic

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.84 2.0 0.98

T
H

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Falkirk

Raith Rovers

3 0

(1) (0)

0.95 -1 0.91

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Linlithgow Rose

Raith Rovers

0 4

(0) (1)

1.00 +1.75 0.85

0.79 3.0 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 16

18 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất