Hạng Nhất Scotland - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Ibrox Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 1/2 0.90
0.84 2.25 0.92
- - -
- - -
1.85 3.30 3.80
0.91 10 0.89
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.93 1.0 0.82
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Queen's Park Greenock Morton
Queen's Park 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Callum Davidson
4-2-3-1 Greenock Morton
Huấn luyện viên: Dougie Imrie
20
Jack Turner
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
18
Liam McLeish
18
Liam McLeish
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
4
Sean Welsh
5
Jack Baird
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
27
Iain Wilson
27
Iain Wilson
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
7
Owen Moffat
2
Cammy Ballantyne
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jack Turner Tiền vệ |
64 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
49 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Calum Ferrie Thủ môn |
64 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Nikolau Udjur Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Will Tizzard Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Baird Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Cammy Ballantyne Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Owen Moffat Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Delaney Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Morgan Boyes Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Stuparević Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
63 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arron Lyall Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Davies Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Darryl Carrick Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Max Thompson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joshua Hinds Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Aiden McGinlay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Joseph Smith Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jack Wills Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Gary Woods Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niall McGinn Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Logan O'Boy Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Michael Garrity Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamar Reynolds Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ali Crawford Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Austin Samuels Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
0 : 1
(0-1)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
1 : 0
(1-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
2 : 0
(0-0)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
0 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
1 : 0
(1-0)
Queen's Park
Queen's Park
Greenock Morton
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Queen's Park
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Queen's Park Montrose |
2 2 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Falkirk Queen's Park |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Partick Thistle Queen's Park |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Queen's Park Raith Rovers |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Greenock Morton
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Greenock Morton Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.98 2.25 0.77 |
H
|
X
|
|
31/12/2024 |
Greenock Morton Partick Thistle |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 22