Hạng Nhất Scotland - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Excelsior Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.78 0 0.94
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.55 3.20 2.60
0.89 10.25 0.81
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
3.20 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Nathan Shaw
Cameron Blues
-
Đang cập nhật
Ben Wilson
35’ -
43’
Nathan Shaw
Jordan Davies
-
Lewis McGregor
Chris Mochrie
66’ -
Đang cập nhật
Lewis McGrattan
70’ -
71’
Nathan Shaw
Michael Garrity
-
73’
Đang cập nhật
Zak Delaney
-
Đang cập nhật
Cameron Cooper
74’ -
Sam Graham
Ben Wilson
79’ -
Đang cập nhật
Luke Badley-Morgan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
39%
61%
1
6
10
18
267
433
16
9
8
3
2
3
Airdrieonians Greenock Morton
Airdrieonians 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
4-1-4-1 Greenock Morton
Huấn luyện viên: Dougie Imrie
8
Lewis McGregor
44
Rhys Armstrong
44
Rhys Armstrong
44
Rhys Armstrong
44
Rhys Armstrong
7
Ben Wilson
44
Rhys Armstrong
44
Rhys Armstrong
44
Rhys Armstrong
44
Rhys Armstrong
7
Ben Wilson
5
Jack Baird
1
Ryan Mullen
1
Ryan Mullen
1
Ryan Mullen
1
Ryan Mullen
27
Iain Wilson
27
Iain Wilson
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
2
Cammy Ballantyne
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
57 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
57 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Sam Graham Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gavin Allison Gallagher Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
59 Luke Badley-Morgan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 F. Duffy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Baird Hậu vệ |
52 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Cammy Ballantyne Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Delaney Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Morgan Boyes Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Stuparević Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
59 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arron Lyall Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Shaw Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Davies Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Chris Mochrie Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Cole Williams Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Terrell Agyemang Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Dylan Williams Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jamie White Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Murray Johnson Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Michael Garrity Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Gary Woods Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Logan O'Boy Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Owen Moffat Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Niall McGinn Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Austin Samuels Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Airdrieonians
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
2 : 0
(1-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
3 : 1
(2-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
2 : 1
(2-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
0 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
0 : 1
(0-1)
Airdrieonians
Airdrieonians
Greenock Morton
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Airdrieonians
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Dundee North End Airdrieonians |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Dunfermline Athletic Airdrieonians |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Falkirk Airdrieonians |
2 0 (1) (0) |
1.05 -2.0 0.80 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Airdrieonians Hamilton Academical |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0 0.90 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Greenock Morton
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Greenock Morton Livingston |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
2 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.92 |
0.83 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Raith Rovers Greenock Morton |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Greenock Morton Ayr United |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Falkirk Greenock Morton |
6 0 (2) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.84 3.0 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18