GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 31/12/2024 15:00

SVĐ: Cappielow Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/2 -0.95

0.82 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.25 2.00

0.94 10 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.98 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.00 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Owen Moffat

    Filip Stuparević

    55’
  • 61’

    Logan Chalmers

    Aidan Fitzpatrick

  • 62’

    Robbie Crawford

    Kanayochukwu Megwa

  • Đang cập nhật

    Morgan Boyes

    71’
  • Owen Moffat

    Ali Crawford

    72’
  • Filip Stuparević

    Michael Garrity

    73’
  • 80’

    Scott Robinson

    Luke McBeth

  • 85’

    Logan Chalmers

    Terry Ablade

  • Đang cập nhật

    Iain Wilson

    87’
  • Arron Lyall

    Niall McGinn

    88’
  • Michael Garrity

    Cameron Blues

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 31/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cappielow Park

  • Trọng tài chính:

    L. Wilson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dougie Imrie

  • Ngày sinh:

    03-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:48, H:38, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kris Doolan

  • Ngày sinh:

    11-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    80 (T:35, H:25, B:20)

1

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

7

380

Tổng số đường chuyền

323

13

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Greenock Morton Partick Thistle

Đội hình

Greenock Morton 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dougie Imrie

Greenock Morton VS Partick Thistle

4-2-3-1 Partick Thistle

Huấn luyện viên: Kris Doolan

5

Jack Baird

3

Zak Delaney

3

Zak Delaney

3

Zak Delaney

3

Zak Delaney

27

Iain Wilson

27

Iain Wilson

7

Owen Moffat

7

Owen Moffat

7

Owen Moffat

2

Cammy Ballantyne

9

Brian Graham

8

Stuart Bannigan

8

Stuart Bannigan

8

Stuart Bannigan

8

Stuart Bannigan

17

Scott Robinson

17

Scott Robinson

6

Kyle Turner

6

Kyle Turner

6

Kyle Turner

21

Aidan Fitzpatrick

Đội hình xuất phát

Greenock Morton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jack Baird Hậu vệ

55 4 0 13 0 Hậu vệ

2

Cammy Ballantyne Hậu vệ

17 2 0 3 0 Hậu vệ

27

Iain Wilson Tiền vệ

51 2 0 6 0 Tiền vệ

7

Owen Moffat Tiền vệ

23 2 0 2 0 Tiền vệ

3

Zak Delaney Hậu vệ

23 1 2 2 0 Hậu vệ

1

Ryan Mullen Thủ môn

55 0 1 6 0 Thủ môn

6

Morgan Boyes Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Filip Stuparević Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Cameron Blues Tiền vệ

62 0 5 7 0 Tiền vệ

17

Arron Lyall Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Jordan Davies Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Partick Thistle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Brian Graham Tiền đạo

58 27 3 3 1 Tiền đạo

21

Aidan Fitzpatrick Tiền vệ

59 14 5 3 0 Tiền vệ

17

Scott Robinson Tiền vệ

47 6 4 8 1 Tiền vệ

6

Kyle Turner Tiền vệ

23 2 7 3 0 Tiền vệ

8

Stuart Bannigan Tiền vệ

53 1 3 6 0 Tiền vệ

23

Lee Ashcroft Hậu vệ

23 1 2 1 0 Hậu vệ

10

Logan Chalmers Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Daniel O'Reilly Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Myles Roberts Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

22

Charlie Sayers Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Robbie Crawford Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Greenock Morton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Niall McGinn Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Logan O'Boy Tiền đạo

34 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Michael Garrity Tiền vệ

39 5 2 3 0 Tiền vệ

11

Lamar Reynolds Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Ali Crawford Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

24

Austin Samuels Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Grant Gillespie Tiền vệ

61 3 0 7 0 Tiền vệ

33

Gary Woods Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Partick Thistle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Terry Ablade Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Kanayochukwu Megwa Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Luke McBeth Tiền vệ

41 0 1 10 0 Tiền vệ

15

Liam Smith Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Ricco Diack Tiền đạo

55 4 0 4 0 Tiền đạo

1

David Mitchell Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

26

Ben Stanway Tiền vệ

52 1 2 7 1 Tiền vệ

39

Matthew Falconer Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Greenock Morton

Partick Thistle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Greenock Morton: 0T - 2H - 3B) (Partick Thistle: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

Hạng Nhất Scotland

Partick Thistle

0 : 0

(0-0)

Greenock Morton

16/03/2024

Hạng Nhất Scotland

Partick Thistle

2 : 1

(1-0)

Greenock Morton

13/01/2024

Hạng Nhất Scotland

Greenock Morton

1 : 1

(1-0)

Partick Thistle

11/11/2023

Hạng Nhất Scotland

Partick Thistle

2 : 1

(1-1)

Greenock Morton

02/09/2023

Hạng Nhất Scotland

Greenock Morton

1 : 4

(1-1)

Partick Thistle

Phong độ gần nhất

Greenock Morton

Phong độ

Partick Thistle

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Greenock Morton

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Ayr United

Greenock Morton

0 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.84

T
X

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Greenock Morton

Dunfermline Athletic

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.10

0.86 2.0 0.89

T
H

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Airdrieonians

Greenock Morton

2 2

(1) (2)

0.78 +0 0.94

1.05 2.5 0.75

H
T

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Greenock Morton

Livingston

0 0

(0) (0)

0.88 +0.5 0.91

0.93 2.25 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Ayr United

Greenock Morton

2 0

(0) (0)

0.84 -0.75 0.92

0.83 2.25 0.97

B
X

Partick Thistle

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Partick Thistle

Queen's Park

2 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.75 0.83

T
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Airdrieonians

Partick Thistle

0 2

(0) (2)

0.80 +1.0 1.05

0.87 2.75 0.97

T
X

Hạng Nhất Scotland

13/12/2024

Livingston

Partick Thistle

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Partick Thistle

Ayr United

1 0

(0) (0)

0.84 -0.25 0.95

0.82 2.25 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Queen's Park

Partick Thistle

2 2

(2) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất