Hạng Nhất Scotland - 21/12/2024 15:00
SVĐ: Cappielow Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.86 2.0 0.89
- - -
- - -
3.00 3.00 2.37
0.90 10 0.84
- - -
- - -
-0.97 0 0.80
0.84 0.75 0.92
- - -
- - -
3.75 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Nathan Shaw
Owen Moffat
12’ -
Đang cập nhật
Jordan Davies
14’ -
Arron Lyall
Morgan Boyes
22’ -
Đang cập nhật
Cammy Ballantyne
24’ -
46’
Kieran Ngwenya
Matthew Todd
-
Đang cập nhật
Cameron Blues
47’ -
48’
Đang cập nhật
David Wotherspoon
-
50’
Đang cập nhật
David Wotherspoon
-
53’
Josh Cooper
Adedapo Awokoya-Mebude
-
54’
Đang cập nhật
CJ Hamilton
-
64’
Lewis McCann
Chris Kane
-
Arron Lyall
Niall McGinn
76’ -
82’
Đang cập nhật
Craig Clay
-
Cammy Ballantyne
Grant Gillespie
86’ -
Jordan Davies
Austin Samuels
89’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
47%
53%
3
1
17
13
253
293
8
10
4
3
2
0
Greenock Morton Dunfermline Athletic
Greenock Morton 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dougie Imrie
4-2-3-1 Dunfermline Athletic
Huấn luyện viên: James McPake
5
Jack Baird
1
Ryan Mullen
1
Ryan Mullen
1
Ryan Mullen
1
Ryan Mullen
27
Iain Wilson
27
Iain Wilson
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
3
Zak Delaney
2
Cammy Ballantyne
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
5
Chris Hamilton
5
Chris Hamilton
5
Chris Hamilton
5
Chris Hamilton
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
6
Ewan Otoo
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jack Baird Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Cammy Ballantyne Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Iain Wilson Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Zak Delaney Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ryan Mullen Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
6 Morgan Boyes Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Filip Stuparević Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Cameron Blues Tiền vệ |
60 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arron Lyall Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Shaw Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Davies Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
51 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
54 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Hamilton Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kieran Ngwenya Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Toby Oluwayemi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Tom Fogarty Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Greenock Morton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Owen Moffat Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Lamar Reynolds Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Grant Gillespie Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Logan O'Boy Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gary Woods Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niall McGinn Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Austin Samuels Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Michael Garrity Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matthew Todd Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
62 Adedapo Awokoya-Mebude Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sam Fisher Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Craig Clay Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
59 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Deniz Mehmet Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Sam Young Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Greenock Morton
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
0 : 0
(0-0)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
0 : 1
(0-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
0 : 5
(0-2)
Greenock Morton
Hạng Nhất Scotland
Greenock Morton
1 : 2
(0-2)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
3 : 1
(2-0)
Greenock Morton
Greenock Morton
Dunfermline Athletic
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Greenock Morton
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Greenock Morton Livingston |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ayr United Greenock Morton |
2 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.92 |
0.83 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Raith Rovers Greenock Morton |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Greenock Morton Ayr United |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Dunfermline Athletic
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Edinburgh City Dunfermline Athletic |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Ayr United Dunfermline Athletic |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Dunfermline Athletic Airdrieonians |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 17