Hạng Nhất Scotland - 04/01/2025 15:00
SVĐ: The Energy Check Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.90 2.25 0.86
- - -
- - -
1.95 3.25 3.90
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.93 1.0 0.68
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Chris Kane
Lewis McCann
-
Scott Robinson
Logan Chalmers
6’ -
30’
Đang cập nhật
Chris Hamilton
-
35’
Matthew Todd
Aaron Comrie
-
45’
Đang cập nhật
Toby Oluwayemi
-
Charlie Sayers
Luke McBeth
46’ -
47’
Đang cập nhật
Tom Fogarty
-
54’
Đang cập nhật
Chris Kane
-
Aidan Fitzpatrick
Terry Ablade
66’ -
74’
Matthew Todd
Josh Cooper
-
81’
Kane Ritchie-Hosler
David Wotherspoon
-
82’
Lewis McCann
Josh Cooper
-
Logan Chalmers
Steven Lawless
83’ -
Scott Robinson
Liam Smith
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
64%
36%
5
1
7
12
490
278
3
14
2
9
1
0
Partick Thistle Dunfermline Athletic
Partick Thistle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kris Doolan
4-2-3-1 Dunfermline Athletic
Huấn luyện viên: John McLaughlan
9
Brian Graham
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
8
Stuart Bannigan
17
Scott Robinson
17
Scott Robinson
6
Kyle Turner
6
Kyle Turner
6
Kyle Turner
21
Aidan Fitzpatrick
11
Lewis McCann
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
20
Chris Kane
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
10
Matthew Todd
10
Matthew Todd
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Graham Tiền đạo |
59 | 27 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Aidan Fitzpatrick Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Scott Robinson Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Kyle Turner Tiền vệ |
24 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Bannigan Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Lee Ashcroft Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Logan Chalmers Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel O'Reilly Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 David Mitchell Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Charlie Sayers Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kanayochukwu Megwa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
53 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Matthew Todd Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Hamilton Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kieran Ngwenya Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Toby Oluwayemi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tom Fogarty Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Luis Cameron Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ricco Diack Tiền đạo |
56 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
39 Matthew Falconer Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Liam Smith Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luke McBeth Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Terry Ablade Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Steven Lawless Tiền vệ |
42 | 4 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Ben Stanway Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
14 Robbie Crawford Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sam Fisher Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
62 Adedapo Awokoya-Mebude Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
61 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Deniz Mehmet Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Young Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Craig Clay Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
0 : 1
(0-0)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
1 : 0
(0-0)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
1 : 1
(0-1)
Partick Thistle
Hạng Nhất Scotland
Partick Thistle
1 : 3
(1-1)
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
1 : 2
(0-2)
Partick Thistle
Partick Thistle
Dunfermline Athletic
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Partick Thistle
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Greenock Morton Partick Thistle |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Partick Thistle Queen's Park |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Livingston Partick Thistle |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Dunfermline Athletic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Dunfermline Athletic Falkirk |
3 3 (1) (1) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.90 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Greenock Morton Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Dunfermline Athletic Hamilton Academical |
3 2 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Edinburgh City Dunfermline Athletic |
1 2 (0) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21