Cúp Quốc Gia Scotland - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Ibrox Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Rangers Queen's Park
Rangers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Queen's Park
Huấn luyện viên:
9
Cyriel Dessers
2
James Tavernier
2
James Tavernier
2
James Tavernier
2
James Tavernier
4
Robin Pröpper
4
Robin Pröpper
14
Nedim Bajrami
14
Nedim Bajrami
14
Nedim Bajrami
10
Mohammed Diomande
20
Jack Turner
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
18
Liam McLeish
18
Liam McLeish
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
4
Sean Welsh
Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cyriel Dessers Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohammed Diomande Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Pröpper Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Nedim Bajrami Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 James Tavernier Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Ross McCausland Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mason Munn Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Clinton Nsiala-Makengo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jefte Vital da Silva Dias Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Connor Barron Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Zakariya Lovelace Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jack Turner Tiền vệ |
64 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
49 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Calum Ferrie Thủ môn |
64 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Nikolau Udjur Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Will Tizzard Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Leon Thomson King Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Igmane Hamza Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Nicolas Raskin Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
52 Findlay Curtis Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ianis Hagi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Liam Kelly Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Bailey Rice Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rıdvan Yılmaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Max Thompson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joshua Hinds Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Aiden McGinlay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Joseph Smith Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jack Wills Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Darryl Carrick Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rangers
Queen's Park
Rangers
Queen's Park
0% 80% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rangers
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Rangers Ross County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Rangers Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Dundee United Rangers |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.96 3.0 0.79 |
|||
23/01/2025 |
Manchester United Rangers |
0 0 (0) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
0.98 3.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Rangers Fraserburgh |
5 0 (1) (0) |
0.85 -5 0.93 |
0.90 5.75 0.79 |
H
|
X
|
Queen's Park
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Airdrieonians Queen's Park |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Queen's Park Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.84 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Queen's Park Montrose |
2 2 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Falkirk Queen's Park |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15