GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Rangers

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1873

Huấn luyện viên: Philippe Clement

Sân vận động: Ibrox Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Rangers

Rangers

Queen's Park

Queen's Park

0 : 0

0 : 0

Queen's Park

Queen's Park

0-0

02/02

0-0

02/02

Rangers

Rangers

Ross County

Ross County

0 : 0

0 : 0

Ross County

Ross County

0-0

30/01

0-0

30/01

Rangers

Rangers

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0 : 0

0 : 0

Union Saint-Gilloise

Union Saint-Gilloise

0-0

26/01

0-0

26/01

Dundee United

Dundee United

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

-0.95 +1.0 0.80

0.96 3.0 0.79

0.96 3.0 0.79

23/01

0-0

23/01

Manchester United

Manchester United

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

0.87 -1.25 0.97

0.92 3.0 0.85

0.92 3.0 0.85

19/01

9-0

19/01

Rangers

Rangers

Fraserburgh

Fraserburgh

5 : 0

1 : 0

Fraserburgh

Fraserburgh

9-0

0.85 -5 0.93

0.90 5.75 0.79

0.90 5.75 0.79

15/01

10-3

15/01

Rangers

Rangers

Aberdeen

Aberdeen

3 : 0

1 : 0

Aberdeen

Aberdeen

10-3

0.90 -2.0 0.95

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

12/01

12-2

12/01

Rangers

Rangers

St. Johnstone

St. Johnstone

3 : 1

3 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

12-2

0.95 -2.5 0.90

0.80 3.5 0.85

0.80 3.5 0.85

09/01

4-9

09/01

Dundee

Dundee

Rangers

Rangers

1 : 1

1 : 1

Rangers

Rangers

4-9

-0.98 +1.5 0.82

0.99 3.25 0.91

0.99 3.25 0.91

05/01

10-8

05/01

Hibernian

Hibernian

Rangers

Rangers

3 : 3

1 : 2

Rangers

Rangers

10-8

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

0.86 3.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Hậu vệ

260 82 55 28 0 Hậu vệ

13

Todd Cantwell Tiền vệ

65 14 11 18 0 27 Tiền vệ

23

Scott Wright Tiền đạo

172 12 6 5 1 28 Tiền đạo

11

Tom Lawrence Tiền đạo

60 10 6 6 0 31 Tiền đạo

17

Rabbi Matondo Tiền đạo

88 8 9 3 0 25 Tiền đạo

5

John Souttar Hậu vệ

93 3 2 9 0 29 Hậu vệ

3

Rıdvan Yılmaz Hậu vệ

95 2 5 5 0 24 Hậu vệ

43

Tiền vệ

86 1 3 11 0 Tiền vệ

26

Ben Davies Hậu vệ

85 1 1 5 0 30 Hậu vệ

38

Leon Thomson King Hậu vệ

138 0 1 4 0 21 Hậu vệ