Rangers
Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1873
Huấn luyện viên: Philippe Clement
Sân vận động: Ibrox Stadium
26/01
Dundee United
Rangers
0 : 0
0 : 0
Rangers
-0.95 +1.0 0.80
0.96 3.0 0.79
0.96 3.0 0.79
23/01
Manchester United
Rangers
0 : 0
0 : 0
Rangers
0.87 -1.25 0.97
0.92 3.0 0.85
0.92 3.0 0.85
19/01
Rangers
Fraserburgh
5 : 0
1 : 0
Fraserburgh
0.85 -5 0.93
0.90 5.75 0.79
0.90 5.75 0.79
15/01
Rangers
Aberdeen
3 : 0
1 : 0
Aberdeen
0.90 -2.0 0.95
0.87 3.5 0.83
0.87 3.5 0.83
12/01
Rangers
St. Johnstone
3 : 1
3 : 0
St. Johnstone
0.95 -2.5 0.90
0.80 3.5 0.85
0.80 3.5 0.85
09/01
Dundee
Rangers
1 : 1
1 : 1
Rangers
-0.98 +1.5 0.82
0.99 3.25 0.91
0.99 3.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Hậu vệ |
260 | 82 | 55 | 28 | 0 | Hậu vệ | |
13 Todd Cantwell Tiền vệ |
65 | 14 | 11 | 18 | 0 | 27 | Tiền vệ |
23 Scott Wright Tiền đạo |
172 | 12 | 6 | 5 | 1 | 28 | Tiền đạo |
11 Tom Lawrence Tiền đạo |
60 | 10 | 6 | 6 | 0 | 31 | Tiền đạo |
17 Rabbi Matondo Tiền đạo |
88 | 8 | 9 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
5 John Souttar Hậu vệ |
93 | 3 | 2 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
3 Rıdvan Yılmaz Hậu vệ |
95 | 2 | 5 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
43 Tiền vệ |
86 | 1 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ | |
26 Ben Davies Hậu vệ |
85 | 1 | 1 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
38 Leon Thomson King Hậu vệ |
138 | 0 | 1 | 4 | 0 | 21 | Hậu vệ |