GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 19/01/2025 14:15

SVĐ: Ibrox Stadium

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -5 0.93

0.90 5.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.00 34.00 51.00

0.85 12.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -3 3/4 0.85

0.88 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.07 8.50 41.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • James Tavernier

    Cyriel Dessers

    27’
  • N. Bajrami

    Clinton Nsiala

    52’
  • N. Bajrami

    Cyriel Dessers

    57’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Paul Young

  • Mohammed Diomande

    Bailey Rice

    62’
  • Robin Pröpper

    Rıdvan Yılmaz

    70’
  • Cyriel Dessers

    R. McCausland

    74’
  • 78’

    Scott Barbour

    Sean Butcher

  • N. Bajrami

    I. Hagi

    79’
  • 80’

    Connor Wood

    Liam Strachan

  • 82’

    William West

    Joshua Hawkins

  • James Tavernier

    Leon King

    86’
  • Đang cập nhật

    Cyriel Dessers

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ibrox Stadium

  • Trọng tài chính:

    I. Snedden

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Philippe Clement

  • Ngày sinh:

    22-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    246 (T:140, H:51, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mark Cowie

  • Ngày sinh:

    28-03-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:9, H:0, B:9)

9

Phạt góc

0

78%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

22%

1

Cứu thua

4

6

Phạm lỗi

8

374

Tổng số đường chuyền

105

31

Dứt điểm

2

9

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Rangers Fraserburgh

Đội hình

Rangers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Philippe Clement

Rangers VS Fraserburgh

4-2-3-1 Fraserburgh

Huấn luyện viên: Mark Cowie

9

Cyriel Dessers

2

James Tavernier

2

James Tavernier

2

James Tavernier

2

James Tavernier

4

Robin Pröpper

4

Robin Pröpper

14

Nedim Bajrami

14

Nedim Bajrami

14

Nedim Bajrami

10

Mohammed Diomande

3

Bryan Hay

1

Joe Barbour

1

Joe Barbour

1

Joe Barbour

1

Joe Barbour

16

Greg Buchan

16

Greg Buchan

16

Greg Buchan

16

Greg Buchan

16

Greg Buchan

12

Connor Wood

Đội hình xuất phát

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cyriel Dessers Tiền đạo

35 4 1 2 0 Tiền đạo

10

Mohammed Diomande Tiền vệ

34 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Robin Pröpper Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Nedim Bajrami Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

2

James Tavernier Hậu vệ

31 0 2 3 0 Hậu vệ

45

Ross McCausland Tiền đạo

31 0 1 1 0 Tiền đạo

54

Mason Munn Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

19

Clinton Nsiala-Makengo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jefte Vital da Silva Dias Hậu vệ

34 0 0 4 1 Hậu vệ

8

Connor Barron Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Zakariya Lovelace Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Fraserburgh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Bryan Hay Hậu vệ

9 1 0 1 1 Hậu vệ

12

Connor Wood Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Scott Barbour Tiền đạo

8 0 2 1 0 Tiền đạo

6

Paul Young Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Joe Barbour Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Greg Buchan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Kieran Simpson Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marley Sweenie-Rowe Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ross Aitken Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

William West Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Jamie Beagrie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Findlay Curtis Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ianis Hagi Tiền vệ

16 0 1 0 1 Tiền vệ

31

Liam Kelly Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

49

Bailey Rice Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rıdvan Yılmaz Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Leon Thomson King Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Igmane Hamza Tiền đạo

28 0 0 1 0 Tiền đạo

43

Nicolas Raskin Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

Fraserburgh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Edward Flinn Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

15

Josh Bolton Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Jake Garden Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Joshua Hawkins Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sean Butcher Tiền đạo

9 3 0 1 0 Tiền đạo

14

Logan Watt Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Flynn McKay Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Liam Strachan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Rangers

Fraserburgh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rangers: 0T - 0H - 0B) (Fraserburgh: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rangers

Phong độ

Fraserburgh

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.8
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rangers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

15/01/2025

Rangers

Aberdeen

3 0

(1) (0)

0.90 -2.0 0.95

0.87 3.5 0.83

T
X

VĐQG Scotland

12/01/2025

Rangers

St. Johnstone

3 1

(3) (0)

0.95 -2.5 0.90

0.80 3.5 0.85

B
T

VĐQG Scotland

09/01/2025

Dundee

Rangers

1 1

(1) (1)

1.02 +1.5 0.82

0.99 3.25 0.91

B
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Hibernian

Rangers

3 3

(1) (2)

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

B
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

T
H

Fraserburgh

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Fraserburgh

Annan Athletic

2 0

(2) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.70 2.5 1.10

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

26/10/2024

Fraserburgh

Turriff United

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/09/2024

Fraserburgh

Rothes

8 0

(3) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

28/10/2023

Fraserburgh

Bonnyrigg Rose Athletic

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

23/09/2023

Edusport Academy

Fraserburgh

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất