GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 15/01/2025 20:00

SVĐ: Ibrox Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 0.95

0.87 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 7.00 13.00

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.94 1.5 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.00 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hamza Igamane

    13’
  • 37’

    Đang cập nhật

    K. Tobers

  • Đang cập nhật

    Clinton Nsiala

    44’
  • Danilo

    N. Bajrami

    46’
  • 64’

    Ante Palaversa

    A. Dorrington

  • 66’

    T. Keskinen

    Shayden Morris

  • 72’

    James McGarry

    Alexander Jensen

  • 74’

    Đang cập nhật

    Leighton Clarkson

  • Robin Pröpper

    Leon Balogun

    76’
  • I. Hagi

    James Tavernier

    79’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Sivert Heltne Nilsen

  • Hamza Igamane

    Cyriel Dessers

    89’
  • Clinton Nsiala

    Leon Balogun

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ibrox Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Clancy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Philippe Clement

  • Ngày sinh:

    22-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    246 (T:140, H:51, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jimmy Thelin

  • Ngày sinh:

    14-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:95, H:41, B:48)

10

Phạt góc

3

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

8

5

Phạm lỗi

9

540

Tổng số đường chuyền

388

29

Dứt điểm

6

11

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Rangers Aberdeen

Đội hình

Rangers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Philippe Clement

Rangers VS Aberdeen

4-2-3-1 Aberdeen

Huấn luyện viên: Jimmy Thelin

18

Václav Černý

30

Ianis Hagi

30

Ianis Hagi

30

Ianis Hagi

30

Ianis Hagi

4

Robin Pröpper

4

Robin Pröpper

99

Danilo Pereira da Silva

99

Danilo Pereira da Silva

99

Danilo Pereira da Silva

10

Mohammed Diomande

2

Nicky Devlin

9

Kevin Nisbet

9

Kevin Nisbet

9

Kevin Nisbet

9

Kevin Nisbet

10

Leighton Clarkson

10

Leighton Clarkson

81

Topi Keskinen

81

Topi Keskinen

81

Topi Keskinen

4

Graeme Shinnie

Đội hình xuất phát

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Václav Černý Tiền vệ

32 4 2 0 0 Tiền vệ

10

Mohammed Diomande Tiền vệ

35 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Robin Pröpper Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

99

Danilo Pereira da Silva Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Ianis Hagi Tiền vệ

15 0 1 0 1 Tiền vệ

31

Liam Kelly Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rıdvan Yılmaz Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Clinton Nsiala-Makengo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jefte Vital da Silva Dias Hậu vệ

35 0 0 4 1 Hậu vệ

43

Nicolas Raskin Tiền vệ

28 0 0 6 0 Tiền vệ

29

Igmane Hamza Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Nicky Devlin Hậu vệ

73 8 2 8 0 Hậu vệ

4

Graeme Shinnie Tiền vệ

70 5 7 13 1 Tiền vệ

10

Leighton Clarkson Tiền vệ

68 5 7 3 0 Tiền vệ

81

Topi Keskinen Tiền vệ

22 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Kevin Nisbet Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

15

James Robert Mcgarry Hậu vệ

50 1 1 1 0 Hậu vệ

18

Ante Palaversa Tiền vệ

22 1 0 3 0 Tiền vệ

6

Sivert Heltne Nilsen Hậu vệ

26 0 1 5 0 Hậu vệ

31

Ross Doohan Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

24

Kristers Tobers Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jeppe Okkels Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Leon-Aderemi Balogun Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

54

Mason Munn Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

8

Connor Barron Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Ross McCausland Tiền đạo

32 0 1 2 0 Tiền đạo

9

Cyriel Dessers Tiền đạo

36 4 1 2 0 Tiền đạo

49

Bailey Rice Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Nedim Bajrami Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

50

Zakariya Lovelace Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

2

James Tavernier Hậu vệ

30 0 2 3 0 Hậu vệ

Aberdeen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Fletcher Boyd Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

11

Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo

61 4 5 7 0 Tiền đạo

32

Peter Ambrose Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

26

Alfie Dorrington Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Shayden Morris Tiền đạo

53 2 6 1 0 Tiền đạo

44

Victor Enem Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Alexander Jensen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Tom Ritchie Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

8

Dante Polvara Tiền vệ

52 2 3 4 0 Tiền vệ

Rangers

Aberdeen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rangers: 2T - 1H - 2B) (Aberdeen: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/10/2024

VĐQG Scotland

Aberdeen

2 : 1

(1-0)

Rangers

06/02/2024

VĐQG Scotland

Rangers

2 : 1

(1-1)

Aberdeen

17/12/2023

Cúp Liên Đoàn Scotland

Rangers

1 : 0

(0-0)

Aberdeen

26/11/2023

VĐQG Scotland

Aberdeen

1 : 1

(1-0)

Rangers

30/09/2023

VĐQG Scotland

Rangers

1 : 3

(0-1)

Aberdeen

Phong độ gần nhất

Rangers

Phong độ

Aberdeen

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.4
TB bàn thắng
0.2
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rangers

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

12/01/2025

Rangers

St. Johnstone

3 1

(3) (0)

0.95 -2.5 0.90

0.80 3.5 0.85

B
T

VĐQG Scotland

09/01/2025

Dundee

Rangers

1 1

(1) (1)

1.02 +1.5 0.82

0.99 3.25 0.91

B
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Hibernian

Rangers

3 3

(1) (2)

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

B
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

T
H

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

B
T

Aberdeen

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

12/01/2025

Aberdeen

Hearts

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Motherwell

Aberdeen

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Aberdeen

Ross County

1 2

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.5 0.91

B
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

Dundee United

Aberdeen

1 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

Kilmarnock

Aberdeen

4 0

(1) (0)

0.85 +0 1.06

0.90 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 17

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất