Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Ibrox Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rangers Union Saint-Gilloise
Rangers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Union Saint-Gilloise
Huấn luyện viên:
9
Cyriel Dessers
2
James Tavernier
2
James Tavernier
2
James Tavernier
2
James Tavernier
4
Robin Pröpper
4
Robin Pröpper
14
Nedim Bajrami
14
Nedim Bajrami
14
Nedim Bajrami
10
Mohammed Diomande
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cyriel Dessers Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohammed Diomande Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Pröpper Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Nedim Bajrami Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 James Tavernier Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Ross McCausland Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mason Munn Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Clinton Nsiala-Makengo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jefte Vital da Silva Dias Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Connor Barron Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Zakariya Lovelace Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Bailey Rice Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rıdvan Yılmaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Leon Thomson King Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Igmane Hamza Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Nicolas Raskin Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
52 Findlay Curtis Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ianis Hagi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
31 Liam Kelly Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Koki Machida Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Rangers
Union Saint-Gilloise
C1 Châu Âu
Rangers
3 : 0
(1-0)
Union Saint-Gilloise
C1 Châu Âu
Union Saint-Gilloise
2 : 0
(1-0)
Rangers
Rangers
Union Saint-Gilloise
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rangers
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Dundee United Rangers |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.96 3.0 0.79 |
|||
23/01/2025 |
Manchester United Rangers |
0 0 (0) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
0.98 3.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Rangers Fraserburgh |
5 0 (1) (0) |
0.85 -5 0.93 |
0.90 5.75 0.79 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rangers Aberdeen |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Rangers St. Johnstone |
3 1 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.90 |
0.80 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Union Saint-Gilloise
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1 0.86 |
0.90 2.75 0.82 |
|||
23/01/2025 |
Union Saint-Gilloise Sporting Braga |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 21