GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 05/01/2025 12:00

SVĐ: Easter Road Stadium

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 0.85

0.86 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 4.33 1.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.91

0.95 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.50 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    I. Hagi

    Hamza Igamane

  • 19’

    N. Bajrami

    Hamza Igamane

  • Rocky Bushiri Kiranga

    Martin Boyle

    33’
  • Đang cập nhật

    Nicky Cadden

    45’
  • Hyeok-kyu Kwon

    Nathan Moriah-Welsh

    54’
  • Đang cập nhật

    Martin Boyle

    61’
  • 70’

    I. Hagi

    Oscar Cortés

  • 71’

    N. Bajrami

    Danilo

  • 74’

    V. Černý

    Hamza Igamane

  • 81’

    V. Černý

    Connor Barron

  • Đang cập nhật

    Rocky Bushiri Kiranga

    83’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Robin Pröpper

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Easter Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Beaton

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Gray

  • Ngày sinh:

    04-05-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    40 (T:13, H:15, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Philippe Clement

  • Ngày sinh:

    22-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    246 (T:140, H:51, B:55)

10

Phạt góc

8

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

6

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

10

318

Tổng số đường chuyền

570

12

Dứt điểm

17

6

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

3

Hibernian Rangers

Đội hình

Hibernian 5-3-2

Huấn luyện viên: David Gray

Hibernian VS Rangers

5-3-2 Rangers

Huấn luyện viên: Philippe Clement

10

Martin Boyle

26

Nectarios Triantis

26

Nectarios Triantis

26

Nectarios Triantis

26

Nectarios Triantis

26

Nectarios Triantis

12

Christopher Cadden

12

Christopher Cadden

12

Christopher Cadden

32

Josh Campbell

32

Josh Campbell

18

V. Černý

30

I. Hagi

30

I. Hagi

30

I. Hagi

30

I. Hagi

4

Robin Pröpper

4

Robin Pröpper

14

N. Bajrami

14

N. Bajrami

14

N. Bajrami

10

Mohammed Diomande

Đội hình xuất phát

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Martin Boyle Tiền đạo

61 13 8 8 0 Tiền đạo

2

Lewis Miller Hậu vệ

52 5 2 9 1 Hậu vệ

32

Josh Campbell Tiền vệ

52 3 6 4 0 Tiền vệ

12

Christopher Cadden Hậu vệ

34 1 1 0 0 Hậu vệ

34

Dwight Gayle Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Nectarios Triantis Tiền vệ

34 0 1 7 1 Tiền vệ

13

Jordan Smith Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

33

Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ

60 0 0 8 0 Hậu vệ

15

Jack Iredale Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Nicky Cadden Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Hyeok-kyu Kwon Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

V. Černý Tiền vệ

29 4 2 0 0 Tiền vệ

10

Mohammed Diomande Tiền vệ

32 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Robin Pröpper Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

14

N. Bajrami Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

30

I. Hagi Tiền vệ

12 0 1 0 1 Tiền vệ

31

Liam Kelly Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rıdvan Yılmaz Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Dujon Sterling Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Jefté Hậu vệ

32 0 0 4 1 Hậu vệ

43

Nicolas Raskin Tiền vệ

26 0 0 6 0 Tiền vệ

29

Hamza Igamane Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hibernian

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Josef Bursik Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

22

Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ

37 1 0 4 1 Tiền vệ

35

Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ

36 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Warren O'Hora Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Dylan Levitt Tiền vệ

65 3 3 6 0 Tiền vệ

14

Luke Amos Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Jordan Obita Hậu vệ

65 2 4 11 1 Hậu vệ

17

Harry McKirdy Tiền đạo

21 0 1 0 0 Tiền đạo

23

Junior Hoilett Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Danilo Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

54

Mason Munn Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

7

Oscar Cortés Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Rabbi Matondo  Tiền đạo

11 2 2 0 0 Tiền đạo

19

Clinton Nsiala Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Connor Barron Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Leon King Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Cyriel Dessers Tiền đạo

33 4 1 2 0 Tiền đạo

20

Kieran Dowell Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

Hibernian

Rangers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hibernian: 0T - 0H - 5B) (Rangers: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Scotland

Rangers

1 : 0

(1-0)

Hibernian

30/03/2024

VĐQG Scotland

Rangers

3 : 1

(2-1)

Hibernian

10/03/2024

Cúp Quốc Gia Scotland

Hibernian

0 : 2

(0-1)

Rangers

24/01/2024

VĐQG Scotland

Hibernian

0 : 3

(0-2)

Rangers

21/10/2023

VĐQG Scotland

Rangers

4 : 0

(2-0)

Hibernian

Phong độ gần nhất

Hibernian

Phong độ

Rangers

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hibernian

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

St. Johnstone

Hibernian

1 1

(1) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Hibernian

Kilmarnock

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

Hearts

Hibernian

1 2

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Aberdeen

Hibernian

1 3

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.75 0.79

T
T

VĐQG Scotland

14/12/2024

Hibernian

Ross County

3 1

(1) (1)

1.02 -1.25 0.82

0.80 2.5 1.00

T
T

Rangers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

T
H

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

B
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

St. Mirren

Rangers

2 1

(1) (0)

0.90 +1.5 0.95

0.85 2.75 1.04

B
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Rangers

Dundee

1 0

(0) (0)

0.91 -2.75 0.90

0.94 3.75 0.96

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

15/12/2024

Celtic

Rangers

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.98 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 8

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 25

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất