GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 09/01/2025 20:00

SVĐ: Kilmac Stadium at Dens Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 1/2 0.82

0.99 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 5.75 1.30

0.88 11 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 3/4 -0.95

0.79 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.75 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Josh Mulligan

    Oluwaseun Adewumi

    6’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Jefté

  • 34’

    Hamza Igamane

    V. Černý

  • 46’

    I. Hagi

    Rabbi Matondo 

  • Đang cập nhật

    Oluwaseun Adewumi

    66’
  • Scott Tiffoney

    Julien Vetro

    70’
  • Cesar Garza

    Sammy Braybrooke

    78’
  • 81’

    Rıdvan Yılmaz

    R. McCausland

  • 85’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 87’

    V. Černý

    Oscar Cortés

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kilmac Stadium at Dens Park

  • Trọng tài chính:

    C. Scott

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tony Docherty

  • Ngày sinh:

    24-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    74 (T:26, H:19, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Philippe Clement

  • Ngày sinh:

    22-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    246 (T:140, H:51, B:55)

4

Phạt góc

9

23%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

77%

2

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

8

195

Tổng số đường chuyền

639

12

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Dundee Rangers

Đội hình

Dundee 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Tony Docherty

Dundee VS Rangers

3-4-2-1 Rangers

Huấn luyện viên: Philippe Clement

15

Simon Murray

8

Josh Mulligan

8

Josh Mulligan

8

Josh Mulligan

2

Ethan Ingram

2

Ethan Ingram

2

Ethan Ingram

2

Ethan Ingram

31

Trevor Carson

31

Trevor Carson

7

Scott Tiffoney

18

Václav Černý

30

Ianis Hagi

30

Ianis Hagi

30

Ianis Hagi

30

Ianis Hagi

4

Robin Pröpper

4

Robin Pröpper

14

Nedim Bajrami

14

Nedim Bajrami

14

Nedim Bajrami

10

Mohammed Diomande

Đội hình xuất phát

Dundee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Simon Murray Tiền đạo

27 7 0 3 0 Tiền đạo

7

Scott Tiffoney Tiền đạo

65 5 5 2 0 Tiền đạo

31

Trevor Carson Thủ môn

49 0 1 1 0 Thủ môn

8

Josh Mulligan Tiền vệ

56 1 1 3 1 Tiền vệ

2

Ethan Ingram Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

11

Oluwaseun Adewumi Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Ryan Astley Hậu vệ

48 1 0 1 0 Hậu vệ

50

Aaron Donnelly Hậu vệ

28 0 3 4 0 Hậu vệ

28

Mohamad Sylla Tiền vệ

63 0 3 3 1 Tiền vệ

3

Clark Robertson Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Cesar Garza Cantu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Václav Černý Tiền vệ

30 4 2 0 0 Tiền vệ

10

Mohammed Diomande Tiền vệ

33 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Robin Pröpper Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

14

Nedim Bajrami Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Ianis Hagi Tiền vệ

13 0 1 0 1 Tiền vệ

31

Liam Kelly Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

3

Rıdvan Yılmaz Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Clinton Nsiala-Makengo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Jefte Vital da Silva Dias Hậu vệ

33 0 0 4 1 Hậu vệ

8

Connor Barron Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Igmane Hamza Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dundee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Julien Vetro Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Curtis Main Tiền đạo

44 4 0 4 0 Tiền đạo

22

Sammy Braybroke Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Harrison Sharp Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

1

Jon McCracken Thủ môn

47 0 1 1 0 Thủ môn

23

S. Palmer-Houlden Tiền đạo

26 5 3 0 0 Tiền đạo

25

Luke Graham Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Bailey Rice Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Danilo Pereira da Silva Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Oscar Manuel Cortés Cortés Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Kieran Dowell Tiền vệ

33 0 0 1 0 Tiền vệ

45

Ross McCausland Tiền đạo

30 0 1 2 0 Tiền đạo

17

Rabbi Matondo Tiền đạo

12 2 2 0 0 Tiền đạo

9

Cyriel Dessers Tiền đạo

34 4 1 2 0 Tiền đạo

54

Mason Munn Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

38

Leon Thomson King Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Dundee

Rangers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dundee: 0T - 1H - 4B) (Rangers: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/12/2024

VĐQG Scotland

Rangers

1 : 0

(0-0)

Dundee

21/09/2024

Cúp Liên Đoàn Scotland

Rangers

3 : 0

(1-0)

Dundee

14/05/2024

VĐQG Scotland

Rangers

5 : 2

(1-2)

Dundee

17/04/2024

VĐQG Scotland

Dundee

0 : 0

(0-0)

Rangers

09/12/2023

VĐQG Scotland

Rangers

3 : 1

(3-1)

Dundee

Phong độ gần nhất

Dundee

Phong độ

Rangers

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dundee

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

05/01/2025

St. Johnstone

Dundee

1 3

(0) (3)

0.83 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

Dundee

Dundee United

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

1.03 2.75 0.87

B
T

VĐQG Scotland

29/12/2024

St. Mirren

Dundee

1 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Dundee

Ross County

0 3

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.94 2.5 0.94

B
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Rangers

Dundee

1 0

(0) (0)

0.91 -2.75 0.90

0.94 3.75 0.96

T
X

Rangers

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Hibernian

Rangers

3 3

(1) (2)

1.00 +1.0 0.85

0.86 3.0 0.84

B
T

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

T
H

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

B
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

St. Mirren

Rangers

2 1

(1) (0)

0.90 +1.5 0.95

0.85 2.75 1.04

B
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Rangers

Dundee

1 0

(0) (0)

0.91 -2.75 0.90

0.94 3.75 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất