GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Scotland - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Ibrox Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 -0.98

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 3.70 1.95

0.88 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.92 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Matthew Clarke

  • Đang cập nhật

    Zach Mauchin

    36’
  • Jack Thomson

    Jack Turner

    38’
  • 46’

    Lewis Smith

    Robbie Muirhead

  • 50’

    Stevie May

    Stevie May

  • Jack Thomson

    Jack Turner

    52’
  • 54’

    Michael Nottingham

    Daniel Finlayson

  • Henry Fieldson

    Joshua Scott

    61’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Robbie Fraser

  • Đang cập nhật

    Daniel Finlayson

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Zach Mauchin

    72’
  • Dominic Thomas

    Ryan Duncan

    76’
  • 82’

    Cristian Montano

    Andy Winter

  • Zak Rudden

    Liam McLeish

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ibrox Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Stuart

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Callum Davidson

  • Ngày sinh:

    25-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    184 (T:64, H:45, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Martindale

  • Ngày sinh:

    13-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    194 (T:73, H:40, B:81)

5

Phạt góc

6

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

6

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

12

323

Tổng số đường chuyền

516

9

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Queen's Park Livingston

Đội hình

Queen's Park 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Callum Davidson

Queen's Park VS Livingston

4-2-3-1 Livingston

Huấn luyện viên: David Martindale

11

Dominic Thomas

1

Callum Ferie

1

Callum Ferie

1

Callum Ferie

1

Callum Ferie

17

Zak Rudden

17

Zak Rudden

4

Sean Welsh

4

Sean Welsh

4

Sean Welsh

20

Jack Turner

8

Scott Pittman

21

Michael Nottingham

21

Michael Nottingham

21

Michael Nottingham

21

Michael Nottingham

26

Cristian Montano

26

Cristian Montano

26

Cristian Montano

26

Cristian Montano

26

Cristian Montano

26

Cristian Montano

Đội hình xuất phát

Queen's Park

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dominic Thomas Tiền vệ

53 14 12 5 0 Tiền vệ

20

Jack Turner Tiền vệ

61 11 4 9 0 Tiền vệ

17

Zak Rudden Tiền đạo

24 4 2 3 0 Tiền đạo

4

Sean Welsh Tiền vệ

41 4 0 10 1 Tiền vệ

1

Callum Ferie Thủ môn

61 0 2 4 1 Thủ môn

8

Jack Thomson Hậu vệ

52 1 3 8 0 Hậu vệ

2

Zach Mauchin Tiền vệ

43 1 0 3 0 Tiền vệ

7

Louis Longridge Tiền vệ

61 0 3 3 0 Tiền vệ

53

Henry Fieldson Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

15

Will Tizzard Hậu vệ

53 0 0 6 1 Hậu vệ

6

Nikola Ujdur Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Scott Pittman Tiền vệ

57 6 2 4 0 Tiền vệ

12

Jamie Brandon Tiền vệ

62 3 2 10 0 Tiền vệ

10

Stephen Kelly Tiền vệ

61 2 4 4 0 Tiền vệ

26

Cristian Montano Hậu vệ

37 1 2 5 1 Hậu vệ

21

Michael Nottingham Hậu vệ

53 1 1 7 0 Hậu vệ

3

Matthew Clarke Hậu vệ

24 1 1 4 0 Hậu vệ

17

Stevie May Tiền đạo

18 1 1 2 0 Tiền đạo

27

Danny Wilson Hậu vệ

6 1 0 0 1 Hậu vệ

15

Lewis Smith Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

28

Jérôme Prior Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

5

Ryan McGowan Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Queen's Park

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Aiden McGinlay Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Liam McLeish Tiền đạo

46 4 0 0 0 Tiền đạo

37

Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Sebastian Drozd Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Ryan Duncan Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Josh Hinds Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

3

Joshua Scott Tiền vệ

36 2 2 5 0 Tiền vệ

9

Max Thompson Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Jack Wills Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

Livingston

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Robbie Muirhead Tiền vệ

23 5 0 1 0 Tiền vệ

22

Andrew Shinnie Tiền vệ

57 4 2 7 0 Tiền vệ

4

Ben Jackson Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Daniel Finlayson Hậu vệ

23 0 2 1 0 Hậu vệ

6

Reece McAlear Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

18

Oliver Green Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andy Winter Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Marcelo Pitaluga Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Robbie Fraser Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Queen's Park

Livingston

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Queen's Park: 0T - 2H - 0B) (Livingston: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

Hạng Nhất Scotland

Livingston

1 : 1

(0-0)

Queen's Park

09/08/2024

Hạng Nhất Scotland

Queen's Park

1 : 1

(1-0)

Livingston

Phong độ gần nhất

Queen's Park

Phong độ

Livingston

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Queen's Park

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Partick Thistle

Queen's Park

2 1

(1) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Scotland

20/12/2024

Queen's Park

Raith Rovers

1 2

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.85 2.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Scotland

14/12/2024

Hamilton Academical

Queen's Park

2 1

(2) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.80 3.0 0.82

B
H

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Queen's Park

Airdrieonians

2 0

(2) (0)

0.92 +0.25 0.94

0.86 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

30/11/2024

Queen's Park

Partick Thistle

2 2

(2) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

T
T

Livingston

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

28/12/2024

Raith Rovers

Livingston

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

B
T

Hạng Nhất Scotland

21/12/2024

Livingston

Ayr United

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.94 2.25 0.82

B
X

Hạng Nhất Scotland

17/12/2024

Airdrieonians

Livingston

0 3

(0) (1)

0.87 +1 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Scotland

13/12/2024

Livingston

Partick Thistle

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.25 0.92

T
X

Hạng Nhất Scotland

07/12/2024

Greenock Morton

Livingston

0 0

(0) (0)

0.88 +0.5 0.91

0.93 2.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất