Hạng Nhất Scotland - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Penny Cars Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Airdrieonians Queen's Park
Airdrieonians 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Queen's Park
Huấn luyện viên:
3
Mason Hancock
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
16
Craig Watson
16
Craig Watson
20
Jack Turner
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
18
Liam McLeish
18
Liam McLeish
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
4
Sean Welsh
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mason Hancock Hậu vệ |
55 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
25 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
63 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
63 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Dylan McDonald Hậu vệ |
19 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Graham Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gavin Gallagher Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Christopher Robert Mochrie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jack Turner Tiền vệ |
64 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
49 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Calum Ferrie Thủ môn |
64 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Nikolau Udjur Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Will Tizzard Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Murray Johnson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Cameron Bruce Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Duffy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
53 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Darryl Carrick Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Max Thompson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joshua Hinds Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Aiden McGinlay Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Joseph Smith Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jack Wills Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Airdrieonians
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
2 : 0
(2-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
0 : 2
(0-2)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
2 : 0
(1-0)
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
1 : 1
(0-1)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
1 : 2
(1-0)
Airdrieonians
Airdrieonians
Queen's Park
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Airdrieonians
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Airdrieonians Dunfermline Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Dumbarton Airdrieonians |
1 5 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.89 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Livingston Airdrieonians |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Airdrieonians Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Queen's Park
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Queen's Park Greenock Morton |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.84 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Queen's Park Montrose |
2 2 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.83 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Falkirk Queen's Park |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Partick Thistle Queen's Park |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22