Hạng Nhất Scotland - 20/12/2024 19:45
SVĐ: Ochilview Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 1.00
0.85 2.25 0.90
- - -
- - -
2.30 3.25 2.87
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.96 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jack Turner
40’ -
41’
Đang cập nhật
L. Jamieson
-
Đang cập nhật
Sean Welsh
43’ -
46’
L. Gibson
L. Dick
-
60’
K. Montagu
D. Easton
-
69’
S. Byrne
A. Connolly
-
Zach Mauchin
Ryan Duncan
72’ -
73’
Đang cập nhật
R. Matthews
-
Đang cập nhật
Ryan Duncan
74’ -
78’
A. Connolly
F. Pollock
-
85’
L. Jamieson
C. David
-
Zak Rudden
Liam McLeish
87’ -
Will Tizzard
Reece Evans
88’ -
Đang cập nhật
Roddy MacGregor
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
61%
39%
1
7
10
8
542
351
19
8
8
3
0
3
Queen's Park Raith Rovers
Queen's Park 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Callum Davidson
4-2-3-1 Raith Rovers
Huấn luyện viên: Neill Collins
11
Dominic Thomas
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
1
Callum Ferie
17
Zak Rudden
17
Zak Rudden
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
4
Sean Welsh
20
Jack Turner
7
A. Connolly
17
L. Gibson
17
L. Gibson
17
L. Gibson
17
L. Gibson
17
L. Gibson
17
L. Gibson
17
L. Gibson
17
L. Gibson
26
L. Stevenson
26
L. Stevenson
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dominic Thomas Tiền vệ |
51 | 14 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Jack Turner Tiền vệ |
59 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Zak Rudden Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Callum Ferie Thủ môn |
59 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Jack Thomson Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
59 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Dane Murray Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Will Tizzard Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 A. Connolly Tiền vệ |
50 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Jamieson Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 L. Stevenson Hậu vệ |
21 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 E. Murray Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 L. Gibson Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 K. Dąbrowski Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 K. Freeman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 P. Hanlon Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 K. Montagu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Matthews Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Byrne Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Reece Evans Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Roddy MacGregor Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Henry Fieldson Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Josh Hinds Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jack Wills Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Raith Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 F. Pollock Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 L. Dick Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 A. McNeil Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 D. Easton Tiền vệ |
56 | 10 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
29 C. David Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 J. Mullin Tiền vệ |
54 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
1 : 1
(1-0)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
0 : 0
(0-0)
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
1 : 2
(1-1)
Queen's Park
Hạng Nhất Scotland
Queen's Park
2 : 3
(0-1)
Raith Rovers
Hạng Nhất Scotland
Raith Rovers
3 : 2
(1-0)
Queen's Park
Queen's Park
Raith Rovers
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Queen's Park
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Queen's Park Airdrieonians |
2 0 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Queen's Park Partick Thistle |
2 2 (2) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Queen's Park Falkirk |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.85 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Ayr United Queen's Park |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Raith Rovers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Raith Rovers Dunfermline Athletic |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
Falkirk Raith Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Linlithgow Rose Raith Rovers |
0 4 (0) (1) |
1.00 +1.75 0.85 |
0.79 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Raith Rovers Greenock Morton |
2 3 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Partick Thistle Raith Rovers |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17