Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 15:00
SVĐ: Ibrox Stadium
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
1.00 -2 3/4 0.85
0.83 2.75 0.86
- - -
- - -
1.42 5.00 5.25
0.90 10.75 0.84
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.93 1.25 0.78
- - -
- - -
1.90 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Keir Bertie
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
Jack Turner
Liam McLeish
45’ -
56’
Callum Sandilands
Blair Lyons
-
Rocco Hickey-Fugaccia
Sebastian Drozd
57’ -
59’
Matheus Machado
Blair Lyons
-
Đang cập nhật
Sebastian Drozd
63’ -
Zach Mauchin
Zak Rudden
67’ -
72’
Terry Masson
Craig Brown
-
Liam McLeish
Josh Hinds
77’ -
80’
Matheus Machado
Ali Shrive
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
84’
Đang cập nhật
Graham Webster
-
86’
Blair Lyons
Ben Maciver-Redwood
-
Sebastian Drozd
Zak Rudden
90’ -
Louis Longridge
Joshua Scott
98’ -
Đang cập nhật
Max Thompson
110’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
47%
53%
0
4
10
18
379
427
15
7
6
2
2
0
Queen's Park Montrose
Queen's Park 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Callum Davidson
4-2-3-1 Montrose
Huấn luyện viên: Stewart Petrie
20
Jack Turner
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
3
Joshua Scott
18
Liam McLeish
18
Liam McLeish
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
1
Calum Ferrie
4
Sean Welsh
9
Kane Hester
1
Cameron Gill
1
Cameron Gill
1
Cameron Gill
1
Cameron Gill
6
Terry Masson
6
Terry Masson
6
Terry Masson
6
Terry Masson
6
Terry Masson
6
Terry Masson
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jack Turner Tiền vệ |
63 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Sean Welsh Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 Liam McLeish Tiền đạo |
48 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Calum Ferrie Thủ môn |
63 | 0 | 2 | 4 | 1 | Thủ môn |
3 Joshua Scott Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Zach Mauchin Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Louis Longridge Tiền vệ |
63 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Nikolau Udjur Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Will Tizzard Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Rocco Hickey-Fugaccia Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Duncan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kane Hester Tiền đạo |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Blair Lyons Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Graham Webster Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Terry Masson Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Cameron Gill Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Seán Dillon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Aidan Quinn Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Blair Mackenzie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Keir Bertie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Machado Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Callum Sandilands Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Joseph Smith Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jack Wills Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Darryl Carrick Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Joshua Hinds Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Sebastian Drozd Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Max Thompson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Aiden McGinlay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ross Matthews Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Brown Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Callum Hannah Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andrew Steeves Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Paul Watson Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alex Balfour Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Queen's Park
Montrose
Queen's Park
Montrose
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Queen's Park
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Falkirk Queen's Park |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Partick Thistle Queen's Park |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Queen's Park Raith Rovers |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hamilton Academical Queen's Park |
2 1 (2) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
H
|
Montrose
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Peterhead Montrose |
2 3 (1) (2) |
0.79 +0 0.91 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Clyde Montrose |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/07/2024 |
Montrose Edinburgh City |
2 1 (1) (1) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Montrose Motherwell |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.89 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Partick Thistle Montrose |
3 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.91 3.25 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 15