GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Montrose

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1879

Huấn luyện viên: Stewart Petrie

Sân vận động: Links Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

10-2

18/01

Queen's Park

Queen's Park

Montrose

Montrose

2 : 2

1 : 0

Montrose

Montrose

10-2

1.00 -1.25 0.85

0.83 2.75 0.86

0.83 2.75 0.86

30/11

12-1

30/11

Peterhead

Peterhead

Montrose

Montrose

2 : 3

1 : 2

Montrose

Montrose

12-1

0.79 +0 0.91

0.97 2.25 0.79

0.97 2.25 0.79

27/07

2-3

27/07

Clyde

Clyde

Montrose

Montrose

0 : 1

0 : 1

Montrose

Montrose

2-3

0.87 -0.5 0.89

0.89 2.75 0.89

0.89 2.75 0.89

23/07

11-3

23/07

Montrose

Montrose

Edinburgh City

Edinburgh City

2 : 1

1 : 1

Edinburgh City

Edinburgh City

11-3

0.86 -2.25 0.88

0.86 3.5 0.85

0.86 3.5 0.85

16/07

0-9

16/07

Montrose

Montrose

Motherwell

Motherwell

1 : 1

0 : 1

Motherwell

Motherwell

0-9

0.87 +1.25 0.89

0.92 3.25 0.92

0.92 3.25 0.92

13/07

5-0

13/07

Partick Thistle

Partick Thistle

Montrose

Montrose

3 : 2

1 : 1

Montrose

Montrose

5-0

0.87 -1.25 0.89

0.91 3.25 0.76

0.91 3.25 0.76

20/01

7-4

20/01

Greenock Morton

Greenock Morton

Montrose

Montrose

2 : 0

1 : 0

Montrose

Montrose

7-4

0.80 -0.75 -0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

25/11

6-0

25/11

Montrose

Montrose

Edinburgh City

Edinburgh City

3 : 0

0 : 0

Edinburgh City

Edinburgh City

6-0

29/07

6-9

29/07

Arbroath

Arbroath

Montrose

Montrose

3 : 0

1 : 0

Montrose

Montrose

6-9

22/07

6-6

22/07

Cowdenbeath

Cowdenbeath

Montrose

Montrose

1 : 1

0 : 0

Montrose

Montrose

6-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Blair Lyons Tiền đạo

21 6 0 1 0 Tiền đạo

0

Graham Webster Tiền vệ

25 5 1 5 0 33 Tiền vệ

0

Craig Brown Tiền vệ

23 2 3 0 0 26 Tiền vệ

0

Andrew Steeves Hậu vệ

27 2 1 6 0 31 Hậu vệ

0

Paul Watson Tiền vệ

23 1 2 5 0 40 Tiền vệ

0

Terry Masson Tiền vệ

24 1 0 5 0 37 Tiền vệ

0

Michael Gardyne Tiền vệ

11 0 2 2 0 39 Tiền vệ

0

Kerr Waddell Hậu vệ

14 0 0 1 0 27 Hậu vệ

0

Seán Dillon Hậu vệ

25 0 0 2 0 42 Hậu vệ

0

Ross Matthews Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn