Cúp Quốc Gia Scotland - 30/11/2024 15:00
SVĐ: Balmoor Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 0.91
0.97 2.25 0.79
- - -
- - -
2.40 3.00 2.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.72 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.25 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Kane Hester
-
Đang cập nhật
Dylan Forrest
15’ -
16’
Đang cập nhật
Kane Hester
-
Đang cập nhật
Cammy Smith
17’ -
Cammy Smith
Kieran Shanks
19’ -
Đang cập nhật
Jordon Brown
20’ -
38’
Đang cập nhật
Jason Brown
-
Dylan Forrest
Max Barry
39’ -
46’
Andrew Steeves
Keir Bertie
-
60’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
65’
Đang cập nhật
Kerr Waddell
-
68’
Kane Hester
Ben Maciver-Redwood
-
75’
Terry Masson
Matheus Machado
-
Sebastian Ross
Rory McAllister
76’ -
84’
Keir Bertie
Blair Lyons
-
Đang cập nhật
Craig Brown
85’ -
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
88’
Michael Gardyne
Paul Watson
-
Max Barry
Conner Duthie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
53%
47%
4
4
2
4
375
327
11
3
4
4
0
0
Peterhead Montrose
Peterhead 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ryan Strachan
4-2-3-1 Montrose
Huấn luyện viên: Stewart Petrie
77
Max Barry
17
Cammy Smith
17
Cammy Smith
17
Cammy Smith
17
Cammy Smith
15
Scott Ross
15
Scott Ross
8
Andrew McCarthy
8
Andrew McCarthy
8
Andrew McCarthy
4
Caleb Goldie
9
Kane Hester
6
Terry Masson
6
Terry Masson
6
Terry Masson
6
Terry Masson
22
Craig Brown
22
Craig Brown
7
Graham Webster
7
Graham Webster
7
Graham Webster
11
Blair Lyons
Peterhead
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Max Barry Tiền vệ |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Caleb Goldie Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Scott Ross Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Andrew McCarthy Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cammy Smith Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jason Brown Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Stuart McKenzie Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Cieran Dunne Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Sebastian Ross Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Peter Pawlett Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Dylan Forrest Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kane Hester Tiền đạo |
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Blair Lyons Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Craig Brown Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Graham Webster Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Terry Masson Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Michael Gardyne Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Cammy Gill Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Blair McKenzie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sean Dillon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andrew Steeves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Aidan Quinn Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Peterhead
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rory McAllister Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Conner Duthie Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 David Wilson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jack Brown Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordan Armstrong Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Blessing Oluyemi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Kieran Shanks Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jordon Brown Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ben Maciver-Redwood Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Alex Balfour Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Keir Bertie Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Paul Watson Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ali Shrive Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Matheus Machado Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ross Matthews Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Peterhead
Montrose
Peterhead
Montrose
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Peterhead
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Peterhead Lochee United |
6 3 (4) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/07/2024 |
Hibernian Peterhead |
4 0 (1) (0) |
0.86 -2.5 0.90 |
0.92 4.0 0.87 |
B
|
H
|
|
23/07/2024 |
Kelty Hearts Peterhead |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Peterhead Elgin City |
4 2 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.93 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Peterhead Queen's Park |
0 5 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Montrose
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Clyde Montrose |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/07/2024 |
Montrose Edinburgh City |
2 1 (1) (1) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Montrose Motherwell |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.89 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Partick Thistle Montrose |
3 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.91 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Greenock Morton Montrose |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8