GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 23/07/2024 18:45

SVĐ: Links Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -3 3/4 0.88

0.86 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.00 17.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.85 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.20 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Craig Smith

    7’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Innes Lawson

  • Ryan Williamson

    Aulay Martin

    46’
  • Đang cập nhật

    Blair Lyons

    65’
  • Seán Dillon

    Aidan Quinn

    66’
  • 74’

    Kodi McKinstray

    Jake Rennie

  • Andrew Steeves

    Fraser Donaldson

    76’
  • 77’

    Lewis McArthur

    Robbie Walker

  • 80’

    Shea Scally

    Callum Waller

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Links Park

  • Trọng tài chính:

    C. Graham

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stewart Petrie

  • Ngày sinh:

    27-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    32 (T:10, H:3, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael McIndoe

  • Ngày sinh:

    02-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

11

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

10

370

Tổng số đường chuyền

370

10

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

0

Montrose Edinburgh City

Đội hình

Montrose 3-5-2

Huấn luyện viên: Stewart Petrie

Montrose VS Edinburgh City

3-5-2 Edinburgh City

Huấn luyện viên: Michael McIndoe

11

Blair Lyons

10

Michael Gardyne

10

Michael Gardyne

10

Michael Gardyne

21

Ross Matthews

21

Ross Matthews

21

Ross Matthews

21

Ross Matthews

21

Ross Matthews

15

Ben McIvor Redwood

15

Ben McIvor Redwood

1

Mark Weir

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

4

Jon Robertson

4

Jon Robertson

2

Sam Gormley

2

Sam Gormley

2

Sam Gormley

15

Shea Scally

Đội hình xuất phát

Montrose

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Blair Lyons Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

22

Craig Brown Tiền vệ

13 2 3 0 0 Tiền vệ

15

Ben McIvor Redwood Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Michael Gardyne Tiền vệ

8 0 2 2 0 Tiền vệ

2

Ryan Williamson Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Ross Matthews Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

18

Craig Smith Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Seán Dillon Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Andrew Steeves Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Matheus Machado Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Callum Hannah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Edinburgh City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Mark Weir Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Shea Scally Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jon Robertson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Sam Gormley Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Quinn Mitchell Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lewis McArthur Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kodi McKinstray Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

James Stokes Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Samuel Jones Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Innes Lawson Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Connor Young Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Montrose

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Dejan Celar Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Jay Cochrane Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Cameron Gill Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

4

Aidan Quinn Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Rio Bradford Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Aulay Martin Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Fraser Donaldson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ali Shrive Tiền vệ

8 2 0 0 0 Tiền vệ

20

Harry Craig Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Edinburgh City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Robbie Walker Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Struan Mair Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Jake Rennie Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dean Beveridge Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Callum Waller Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Montrose

Edinburgh City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Montrose: 1T - 0H - 0B) (Edinburgh City: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/11/2023

Cúp Quốc Gia Scotland

Montrose

3 : 0

(0-0)

Edinburgh City

Phong độ gần nhất

Montrose

Phong độ

Edinburgh City

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.2
1.8
TB bàn thua
4.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Montrose

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Montrose

Motherwell

1 1

(0) (1)

0.87 +1.25 0.89

0.92 3.25 0.92

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Partick Thistle

Montrose

3 2

(1) (1)

0.87 -1.25 0.89

0.91 3.25 0.76

T
T

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

Greenock Morton

Montrose

2 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.75 2.5 1.05

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Montrose

Edinburgh City

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Arbroath

Montrose

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Edinburgh City

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Edinburgh City

Partick Thistle

0 6

(0) (0)

0.82 +2.5 0.86

0.93 3.75 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

17/07/2024

Edinburgh City

Clyde

0 5

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.83 3.0 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Motherwell

Edinburgh City

3 0

(1) (0)

0.85 -3.25 0.88

0.87 4.25 0.79

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Montrose

Edinburgh City

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Greenock Morton

Edinburgh City

4 1

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất