GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Edinburgh City

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Michael McIndoe

Sân vận động: Ainslie Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

4-5

30/11

Edinburgh City

Edinburgh City

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

1 : 2

0 : 1

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

4-5

1.00 +1.5 0.85

0.85 3.0 0.80

0.85 3.0 0.80

26/10

0-0

26/10

Jeanfield Swifts

Jeanfield Swifts

Edinburgh City

Edinburgh City

1 : 1

0 : 1

Edinburgh City

Edinburgh City

0-0

23/07

11-3

23/07

Montrose

Montrose

Edinburgh City

Edinburgh City

2 : 1

1 : 1

Edinburgh City

Edinburgh City

11-3

0.86 -2.25 0.88

0.86 3.5 0.85

0.86 3.5 0.85

20/07

1-7

20/07

Edinburgh City

Edinburgh City

Partick Thistle

Partick Thistle

0 : 6

0 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

1-7

0.82 +2.5 0.86

0.93 3.75 0.83

0.93 3.75 0.83

17/07

1-9

17/07

Edinburgh City

Edinburgh City

Clyde

Clyde

0 : 5

0 : 1

Clyde

Clyde

1-9

0.87 +1.25 0.97

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

13/07

8-0

13/07

Motherwell

Motherwell

Edinburgh City

Edinburgh City

3 : 0

1 : 0

Edinburgh City

Edinburgh City

8-0

0.85 -3.25 0.88

0.87 4.25 0.79

0.87 4.25 0.79

25/11

6-0

25/11

Montrose

Montrose

Edinburgh City

Edinburgh City

3 : 0

0 : 0

Edinburgh City

Edinburgh City

6-0

29/07

10-4

29/07

Greenock Morton

Greenock Morton

Edinburgh City

Edinburgh City

4 : 1

1 : 0

Edinburgh City

Edinburgh City

10-4

26/07

2-7

26/07

Edinburgh City

Edinburgh City

Ross County

Ross County

1 : 3

0 : 1

Ross County

Ross County

2-7

22/07

8-5

22/07

Stranraer

Stranraer

Edinburgh City

Edinburgh City

2 : 1

1 : 0

Edinburgh City

Edinburgh City

8-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Quinn Mitchell Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jon Robertson Tiền vệ

6 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Sam Gormley Hậu vệ

7 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Mark Weir Thủ môn

5 0 0 0 0 34 Thủ môn

0

Edin Lynch Hậu vệ

4 0 0 1 0 25 Hậu vệ

0

Lewis McArthur Hậu vệ

5 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Samuel Jones Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

0

James Stokes Tiền đạo

5 0 0 0 0 26 Tiền đạo

0

Connor Young Tiền đạo

6 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Dean Beveridge Thủ môn

6 0 0 0 0 23 Thủ môn