GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 30/11/2024 15:00

SVĐ: Meadowbank Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 1/2 0.85

0.85 3.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

10.00 4.50 1.27

0.92 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 3/4 -0.95

0.93 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.62 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Josh Cooper

    Adedapo Awokoya-Mebude

  • Đang cập nhật

    Jon Robertson

    41’
  • 59’

    Josh Cooper

    Taylor Sutherland

  • 61’

    Joe Chalmers

    CJ Hamilton

  • Jason Jarvis

    Edin Lynch

    67’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Matthew Todd

  • Lewis McArthur

    Robbie Hamilton

    82’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    84’
  • 88’

    David Wotherspoon

    Craig Clay

  • Đang cập nhật

    Connor Young

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Meadowbank Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael McIndoe

  • Ngày sinh:

    02-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James McPake

  • Ngày sinh:

    24-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    139 (T:50, H:34, B:55)

4

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

10

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

336

12

Dứt điểm

20

5

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

2

Edinburgh City Dunfermline Athletic

Đội hình

Edinburgh City 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Michael McIndoe

Edinburgh City VS Dunfermline Athletic

4-1-3-2 Dunfermline Athletic

Huấn luyện viên: James McPake

11

Innes Lawson

23

Josh Grigor

23

Josh Grigor

23

Josh Grigor

23

Josh Grigor

4

Jon Robertson

9

Connor Young

9

Connor Young

9

Connor Young

5

Lewis McArthur

5

Lewis McArthur

10

Matthew Todd

4

Kyle Benedictus

4

Kyle Benedictus

4

Kyle Benedictus

19

David Wotherspoon

19

David Wotherspoon

19

David Wotherspoon

19

David Wotherspoon

7

Kane Ritchie-Hosler

7

Kane Ritchie-Hosler

6

Ewan Otoo

Đội hình xuất phát

Edinburgh City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Innes Lawson Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Jon Robertson Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lewis McArthur Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Connor Young Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Josh Grigor Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Samuel Gormley Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

James Stokes Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jason Jarvis Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Mark Weir Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

8

Sam Jones Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Quinn Mitchell Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Dunfermline Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matthew Todd Tiền vệ

30 4 1 2 0 Tiền vệ

6

Ewan Otoo Hậu vệ

51 4 0 7 0 Hậu vệ

7

Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ

35 3 3 4 0 Tiền vệ

4

Kyle Benedictus Hậu vệ

30 2 0 4 0 Hậu vệ

19

David Wotherspoon Tiền vệ

19 1 4 2 0 Tiền vệ

33

Josh Cooper Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Joe Chalmers Tiền vệ

56 0 4 2 0 Tiền vệ

3

Kieran Ngwenya Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

2

Aaron Comrie Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

62

Adedapo Awokoya-Mebude Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Toby Oluwayemi Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Edinburgh City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Shea Scally Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jake Rennie Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Edin Lynch Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Calum Pitt Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Dean Beveridge Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Robbie Hamilton Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Dylan Wells Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Ouzy See Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

Dunfermline Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Michael O'Halloran Tiền đạo

45 1 1 3 0 Tiền đạo

16

Tom Fogarty Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Chris Hamilton Tiền vệ

53 2 0 10 0 Tiền vệ

1

Deniz Mehmet Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

22

Craig Clay Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

15

Sam Fisher Hậu vệ

42 0 1 4 0 Hậu vệ

24

Taylor Sutherland Tiền đạo

41 2 0 1 0 Tiền đạo

Edinburgh City

Dunfermline Athletic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Edinburgh City: 0T - 0H - 0B) (Dunfermline Athletic: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Edinburgh City

Phong độ

Dunfermline Athletic

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.0
3.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Edinburgh City

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

26/10/2024

Jeanfield Swifts

Edinburgh City

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Montrose

Edinburgh City

2 1

(1) (1)

0.86 -2.25 0.88

0.86 3.5 0.85

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Edinburgh City

Partick Thistle

0 6

(0) (0)

0.82 +2.5 0.86

0.93 3.75 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

17/07/2024

Edinburgh City

Clyde

0 5

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.83 3.0 0.83

B
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Motherwell

Edinburgh City

3 0

(1) (0)

0.85 -3.25 0.88

0.87 4.25 0.79

T
X

Dunfermline Athletic

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Scotland

23/11/2024

Ayr United

Dunfermline Athletic

1 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.86

0.88 2.25 0.88

B
X

Hạng Nhất Scotland

16/11/2024

Dunfermline Athletic

Airdrieonians

1 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.85 2.5 0.95

H
X

Hạng Nhất Scotland

09/11/2024

Queen's Park

Dunfermline Athletic

2 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Scotland

02/11/2024

Dunfermline Athletic

Partick Thistle

0 1

(0) (0)

0.81 +0 1.00

0.90 2.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Scotland

29/10/2024

Dunfermline Athletic

Livingston

3 0

(1) (0)

1.05 +0 0.75

0.74 2.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất