GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 17/07/2024 18:45

SVĐ: Meadowbank Stadium

0 : 5

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 1/4 0.97

0.83 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.33 1.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.91 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.50 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    L. Hamilton

  • 22’

    Đang cập nhật

    K. Connell

  • 45’

    Đang cập nhật

    Kyle Connell

  • 46’

    Lee Hamilton

    C. Howie

  • 55’

    Đang cập nhật

    M. Rennie

  • 58’

    Ray Grant

    M. Redfern

  • Struan Mair

    Jake Rennie

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    M. Redfern

  • 63’

    Marley Redfern

    L. Dunachie

  • 64’

    Kyle Connell

    L. Connelly

  • 69’

    Barry Cuddihy

    R. Leitch

  • 75’

    Logan Dunachie

    L. Connelly

  • 77’

    Ray Grant

    L. Dunachie

  • 83’

    Đang cập nhật

    R. Leitch

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 17/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Meadowbank Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Murdoch

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael McIndoe

  • Ngày sinh:

    02-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ian McCall

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    92 (T:44, H:15, B:33)

1

Phạt góc

9

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

12

317

Tổng số đường chuyền

317

5

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

2

Edinburgh City Clyde

Đội hình

Edinburgh City 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Michael McIndoe

Edinburgh City VS Clyde

4-4-1-1 Clyde

Huấn luyện viên: Ian McCall

1

Mark Weir

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

3

Quinn Mitchell

2

Sam Gormley

2

Sam Gormley

7

Liam Scullion

4

Lee Hamilton

4

Lee Hamilton

4

Lee Hamilton

4

Lee Hamilton

2

Jordan Houston

2

Jordan Houston

2

Jordan Houston

2

Jordan Houston

2

Jordan Houston

2

Jordan Houston

Đội hình xuất phát

Edinburgh City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Mark Weir Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Sam Gormley Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Lewis McArthur Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Edin Lynch Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Quinn Mitchell Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Samuel Jones Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Struan Mair Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jon Robertson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

James Stokes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Connor Young Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Innes Lawson Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Clyde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Liam Scullion Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Barry Cuddihy Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Brian Kinnear Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jordan Houston Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lee Hamilton Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Paul McKay Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Thomas Robson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ray Grant Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Darren Lyon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Marley Redfern Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kyle Connell Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Edinburgh City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Callum Waller Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Robbie Walker Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Kodi McKinstray Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Shea Scally Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dean Beveridge Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jake Rennie Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Clyde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Robbie Leitch Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Craig Howie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Martin Rennie Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Jay Kennedy Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

22

Dominic Docherty Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Lee Connelly Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Logan Dunachie Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Ross Lyon Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Darren Hynes Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

Edinburgh City

Clyde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Edinburgh City: 0T - 0H - 0B) (Clyde: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Edinburgh City

Phong độ

Clyde

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.0
3.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Edinburgh City

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Motherwell

Edinburgh City

3 0

(1) (0)

0.85 -3.25 0.88

0.87 4.25 0.79

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Montrose

Edinburgh City

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Greenock Morton

Edinburgh City

4 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

26/07/2023

Edinburgh City

Ross County

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

22/07/2023

Stranraer

Edinburgh City

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Clyde

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Scotland

19/01/2024

Clyde

Aberdeen

0 2

(0) (1)

1.03 +1.25 0.83

0.93 3.5 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

24/11/2023

Clyde

Jeanfield Swifts

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

30/10/2023

Musselburgh Athletic

Clyde

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Livingston

Clyde

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

25/07/2023

Clyde

Brechin City

1 2

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất