GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Clyde

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1877

Huấn luyện viên: Ian McCall

Sân vận động: Broadwood Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/10

7-5

26/10

Elgin City

Elgin City

Clyde

Clyde

1 : 1

0 : 1

Clyde

Clyde

7-5

27/07

2-3

27/07

Clyde

Clyde

Montrose

Montrose

0 : 1

0 : 1

Montrose

Montrose

2-3

0.87 -0.5 0.89

0.89 2.75 0.89

0.89 2.75 0.89

23/07

9-3

23/07

Partick Thistle

Partick Thistle

Clyde

Clyde

2 : 3

1 : 2

Clyde

Clyde

9-3

0.81 -1.25 0.83

0.81 3.25 0.85

0.81 3.25 0.85

20/07

2-4

20/07

Clyde

Clyde

Motherwell

Motherwell

1 : 3

0 : 1

Motherwell

Motherwell

2-4

0.87 +1.5 0.88

0.89 3.0 0.92

0.89 3.0 0.92

17/07

1-9

17/07

Edinburgh City

Edinburgh City

Clyde

Clyde

0 : 5

0 : 1

Clyde

Clyde

1-9

0.87 +1.25 0.97

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

19/01

3-10

19/01

Clyde

Clyde

Aberdeen

Aberdeen

0 : 2

0 : 1

Aberdeen

Aberdeen

3-10

-0.97 +1.25 0.83

0.93 3.5 0.91

0.93 3.5 0.91

24/11

3-7

24/11

Clyde

Clyde

Jeanfield Swifts

Jeanfield Swifts

2 : 0

0 : 0

Jeanfield Swifts

Jeanfield Swifts

3-7

30/10

5-2

30/10

Musselburgh Athletic

Musselburgh Athletic

Clyde

Clyde

1 : 2

0 : 0

Clyde

Clyde

5-2

29/07

5-1

29/07

Livingston

Livingston

Clyde

Clyde

1 : 0

0 : 0

Clyde

Clyde

5-1

25/07

7-3

25/07

Clyde

Clyde

Brechin City

Brechin City

1 : 2

0 : 1

Brechin City

Brechin City

7-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Logan Dunachie Hậu vệ

12 4 1 2 0 Hậu vệ

0

Martin Rennie Tiền đạo

12 3 1 1 0 31 Tiền đạo

0

Barry Cuddihy Tiền vệ

24 2 4 0 0 29 Tiền vệ

0

Liam Scullion Tiền vệ

17 2 0 2 0 24 Tiền vệ

0

Lee Hamilton Hậu vệ

5 1 0 1 0 30 Hậu vệ

0

Ray Grant Tiền vệ

11 0 4 1 0 29 Tiền vệ

0

Ross Lyon Hậu vệ

11 0 0 1 0 27 Hậu vệ

0

Darren Hynes Tiền vệ

7 0 0 1 0 26 Tiền vệ

0

Craig Howie Hậu vệ

11 0 0 2 0 29 Hậu vệ

0

Robbie Leitch Tiền vệ

5 0 0 1 0 27 Tiền vệ