0.87 -1 1/2 0.89
0.89 2.75 0.89
- - -
- - -
1.72 3.70 4.33
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.99 1.25 0.80
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Callum Hannah
Craig Brown
-
Lee Hamilton
Marley Redfern
46’ -
Jordan Allan
Kyle Connell
70’ -
72’
Đang cập nhật
Dejan Celar
-
75’
Craig Smith
Matheus Machado
-
77’
Dejan Celar
Seán Dillon
-
Đang cập nhật
Craig Howie
79’ -
87’
Ryan Williamson
Harry Craig
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
50%
50%
0
3
13
4
345
345
5
9
3
1
1
3
Clyde Montrose
Clyde 3-5-2
Huấn luyện viên: Ian McCall
3-5-2 Montrose
Huấn luyện viên: Stewart Petrie
15
Logan Dunachie
29
Lee Connelly
29
Lee Connelly
29
Lee Connelly
3
Thomas Robson
3
Thomas Robson
3
Thomas Robson
3
Thomas Robson
3
Thomas Robson
4
Lee Hamilton
4
Lee Hamilton
11
Blair Lyons
6
Dejan Celar
6
Dejan Celar
6
Dejan Celar
6
Dejan Celar
17
Ali Shrive
17
Ali Shrive
18
Craig Smith
18
Craig Smith
18
Craig Smith
22
Craig Brown
Clyde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Logan Dunachie Hậu vệ |
10 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Scullion Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Lee Hamilton Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Lee Connelly Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ray Grant Tiền vệ |
9 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Thomas Robson Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jordan Allan Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Brian Kinnear Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jordan Houston Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Craig Howie Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul McKay Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Blair Lyons Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Craig Brown Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ali Shrive Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Craig Smith Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dejan Celar Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben McIvor Redwood Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Michael Gardyne Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryan Williamson Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Cameron Gill Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Aidan Quinn Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Callum Hannah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Clyde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Rennie Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Kyle Connell Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ross Lyon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dominic Docherty Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Robbie Leitch Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Darren Hynes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marley Redfern Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jay Kennedy Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Seán Dillon Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Machado Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fraser Donaldson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andrew Steeves Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Owen Emslie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ross Matthews Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Harry Craig Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Clyde
Montrose
Clyde
Montrose
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Clyde
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
Partick Thistle Clyde |
2 3 (1) (2) |
0.81 -1.25 0.83 |
0.81 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
20/07/2024 |
Clyde Motherwell |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.88 |
0.89 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Edinburgh City Clyde |
0 5 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Clyde Aberdeen |
0 2 (0) (1) |
1.03 +1.25 0.83 |
0.93 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
24/11/2023 |
Clyde Jeanfield Swifts |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Montrose
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/07/2024 |
Montrose Edinburgh City |
2 1 (1) (1) |
0.86 -2.25 0.88 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
16/07/2024 |
Montrose Motherwell |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.89 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Partick Thistle Montrose |
3 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.91 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Greenock Morton Montrose |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
25/11/2023 |
Montrose Edinburgh City |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8