Cúp Liên Đoàn Scotland - 23/07/2024 18:45
SVĐ: The Energy Check Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -2 3/4 0.83
0.81 3.25 0.85
- - -
- - -
1.28 5.50 8.00
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.81 1.25 -0.99
- - -
- - -
1.72 2.75 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Kyle Turner
Aidan Fitzpatrick
5’ -
27’
Đang cập nhật
Lee Ashcroft
-
David Mitchell
Mason McCready
32’ -
44’
Liam Scullion
Logan Dunachie
-
Robbie Crawford
Brian Graham
61’ -
Robbie Crawford
Scott Robinson
62’ -
Logan Chalmers
Dan MacKay
63’ -
69’
Robbie Leitch
Lee Connelly
-
70’
Lee Hamilton
Darren Hynes
-
Ola Wasiri Williams
Stuart Bannigan
78’ -
80’
Liam Scullion
Jordan Allan
-
86’
Martin Rennie
Logan Dunachie
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
50%
50%
2
5
9
5
348
348
13
12
7
5
5
2
Partick Thistle Clyde
Partick Thistle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kris Doolan
4-2-3-1 Clyde
Huấn luyện viên: Ian McCall
9
Brian Graham
4
Ola Wasiri Williams
4
Ola Wasiri Williams
4
Ola Wasiri Williams
4
Ola Wasiri Williams
6
Kyle Turner
6
Kyle Turner
5
Aaron Muirhead
5
Aaron Muirhead
5
Aaron Muirhead
21
Aidan Fitzpatrick
15
Logan Dunachie
8
Ray Grant
8
Ray Grant
8
Ray Grant
8
Ray Grant
4
Lee Hamilton
4
Lee Hamilton
11
Marley Redfern
11
Marley Redfern
11
Marley Redfern
7
Liam Scullion
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Graham Tiền đạo |
46 | 28 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
21 Aidan Fitzpatrick Tiền vệ |
47 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Kyle Turner Tiền vệ |
5 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Muirhead Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 Ola Wasiri Williams Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lee Ashcroft Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel O'Reilly Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Luke McBeth Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 David Mitchell Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Robbie Crawford Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Logan Chalmers Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Clyde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Logan Dunachie Hậu vệ |
9 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Liam Scullion Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Lee Hamilton Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Marley Redfern Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ray Grant Tiền vệ |
8 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Barry Cuddihy Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Brian Kinnear Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Craig Howie Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thomas Robson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul McKay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Robbie Leitch Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Partick Thistle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mason McCready Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dan MacKay Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricco Diack Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Zander Mackenzie Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Scott Robinson Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Sallu Turay Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 J. Lyon Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ben Stanway Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Stuart Bannigan Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Clyde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kyle Connell Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Darren Hynes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jordan Allan Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Kennedy Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ross Lyon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dominic Docherty Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lee Connelly Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Martin Rennie Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Partick Thistle
Clyde
Partick Thistle
Clyde
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Partick Thistle
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/07/2024 |
Edinburgh City Partick Thistle |
0 6 (0) (0) |
0.82 +2.5 0.86 |
0.93 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Partick Thistle Montrose |
3 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.91 3.25 0.76 |
B
|
T
|
|
03/05/2024 |
Dundee United Partick Thistle |
4 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Partick Thistle Ayr United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
20/04/2024 |
Partick Thistle Airdrieonians |
4 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Clyde
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/07/2024 |
Clyde Motherwell |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.5 0.88 |
0.89 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
17/07/2024 |
Edinburgh City Clyde |
0 5 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Clyde Aberdeen |
0 2 (0) (1) |
1.03 +1.25 0.83 |
0.93 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
24/11/2023 |
Clyde Jeanfield Swifts |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2023 |
Musselburgh Athletic Clyde |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19