0.87 1 1/2 0.88
0.89 3.0 0.92
- - -
- - -
7.00 5.00 1.33
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
7.00 2.62 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Liam Gordon
-
12’
Ewan Wilson
Moses Ebiye
-
Đang cập nhật
J. Houston
19’ -
39’
Harry Paton
Andy Halliday
-
45’
Đang cập nhật
Davor Zdravkovski
-
Martin Rennie
L. Dunachie
46’ -
R. Grant
L. Hamilton
61’ -
65’
R. Grant
L. Miller
-
72’
Moses Ebiye
Filip Stuparevic
-
Jordan Allan
K. Connell
76’ -
78’
Davor Zdravkovski
Dylan Wells
-
Đang cập nhật
L. Scullion
79’ -
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Ross Lyon
L. Connelly
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
50%
50%
6
2
14
11
332
332
4
15
3
8
1
2
Clyde Motherwell
Clyde 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ian McCall
4-2-3-1 Motherwell
Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell
9
Martin Rennie
10
Jordan Allan
10
Jordan Allan
10
Jordan Allan
10
Jordan Allan
8
Ray Grant
8
Ray Grant
6
Barry Cuddihy
6
Barry Cuddihy
6
Barry Cuddihy
7
Liam Scullion
15
Dan Casey
24
Moses Ebiye
24
Moses Ebiye
24
Moses Ebiye
24
Moses Ebiye
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
38
Lennon Miller
38
Lennon Miller
38
Lennon Miller
12
Harry Paton
Clyde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Martin Rennie Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Liam Scullion Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ray Grant Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Barry Cuddihy Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jordan Allan Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Brian Kinnear Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jordan Houston Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lee Hamilton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Paul McKay Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ross Lyon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dominic Docherty Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
41 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Harry Paton Tiền vệ |
34 | 3 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Lennon Miller Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Moses Ebiye Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Stephen O'Donnell Tiền vệ |
49 | 1 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Ewan Wilson Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Krisztián Hegyi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Liam Gordon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Zach Robinson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Clyde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marley Redfern Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Logan Dunachie Hậu vệ |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lee Connelly Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Robbie Leitch Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Darren Hynes Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Kyle Connell Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Kennedy Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Robson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filip Stuparevic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marvin Kaleta Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aston Oxborough Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Mark Ferrie Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Dylan Wells Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Steve Seddon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Paul McGinn Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Andy Halliday Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Clyde
Motherwell
Clyde
Motherwell
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Clyde
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/07/2024 |
Edinburgh City Clyde |
0 5 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Clyde Aberdeen |
0 2 (0) (1) |
1.03 +1.25 0.83 |
0.93 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
24/11/2023 |
Clyde Jeanfield Swifts |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2023 |
Musselburgh Athletic Clyde |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/07/2023 |
Livingston Clyde |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Motherwell
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2024 |
Montrose Motherwell |
1 1 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.89 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Motherwell Edinburgh City |
3 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.88 |
0.87 4.25 0.79 |
B
|
X
|
|
19/05/2024 |
Motherwell St. Johnstone |
1 2 (0) (2) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/05/2024 |
Hibernian Motherwell |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/05/2024 |
Ross County Motherwell |
1 5 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11