GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 20/07/2024 14:00

SVĐ:

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 1/2 0.88

0.89 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 5.00 1.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.77

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.62 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Liam Gordon

  • 12’

    Ewan Wilson

    Moses Ebiye

  • Đang cập nhật

    J. Houston

    19’
  • 39’

    Harry Paton

    Andy Halliday

  • 45’

    Đang cập nhật

    Davor Zdravkovski

  • Martin Rennie

    L. Dunachie

    46’
  • R. Grant

    L. Hamilton

    61’
  • 65’

    R. Grant

    L. Miller

  • 72’

    Moses Ebiye

    Filip Stuparevic

  • Jordan Allan

    K. Connell

    76’
  • 78’

    Davor Zdravkovski

    Dylan Wells

  • Đang cập nhật

    L. Scullion

    79’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ross Lyon

    L. Connelly

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 20/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ian McCall

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    92 (T:44, H:15, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stuart Kettlewell

  • Ngày sinh:

    04-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    116 (T:46, H:26, B:44)

2

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

6

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

11

332

Tổng số đường chuyền

332

4

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

2

Clyde Motherwell

Đội hình

Clyde 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ian McCall

Clyde VS Motherwell

4-2-3-1 Motherwell

Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell

9

Martin Rennie

10

Jordan Allan

10

Jordan Allan

10

Jordan Allan

10

Jordan Allan

8

Ray Grant

8

Ray Grant

6

Barry Cuddihy

6

Barry Cuddihy

6

Barry Cuddihy

7

Liam Scullion

15

Dan Casey

24

Moses Ebiye

24

Moses Ebiye

24

Moses Ebiye

24

Moses Ebiye

20

Shane Blaney

20

Shane Blaney

38

Lennon Miller

38

Lennon Miller

38

Lennon Miller

12

Harry Paton

Đội hình xuất phát

Clyde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Martin Rennie Tiền đạo

8 3 0 1 0 Tiền đạo

7

Liam Scullion Tiền vệ

13 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Ray Grant Tiền vệ

7 0 2 1 0 Tiền vệ

6

Barry Cuddihy Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

10

Jordan Allan Tiền đạo

5 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Brian Kinnear Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jordan Houston Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lee Hamilton Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Paul McKay Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ross Lyon Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Dominic Docherty Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dan Casey Hậu vệ

41 4 2 8 0 Hậu vệ

12

Harry Paton Tiền vệ

34 3 2 5 1 Tiền vệ

20

Shane Blaney Hậu vệ

45 3 0 1 0 Hậu vệ

38

Lennon Miller Tiền vệ

36 2 4 4 1 Tiền vệ

24

Moses Ebiye Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

2

Stephen O'Donnell Tiền vệ

49 1 6 8 0 Tiền vệ

6

Davor Zdravkovski Tiền vệ

44 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Ewan Wilson Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Krisztián Hegyi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Liam Gordon Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Zach Robinson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Clyde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Marley Redfern Tiền vệ

1 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Logan Dunachie Hậu vệ

8 2 1 2 0 Hậu vệ

16

Lee Connelly Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Robbie Leitch Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Darren Hynes Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Kyle Connell Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Jay Kennedy Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

3

Thomas Robson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Filip Stuparevic Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Kofi Balmer Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Marvin Kaleta Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Aston Oxborough Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

29

Mark Ferrie Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Dylan Wells Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Steve Seddon Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Paul McGinn Hậu vệ

40 1 1 6 1 Hậu vệ

11

Andy Halliday Tiền vệ

16 1 3 1 0 Tiền vệ

Clyde

Motherwell

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Clyde: 0T - 0H - 0B) (Motherwell: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Clyde

Phong độ

Motherwell

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Clyde

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

17/07/2024

Edinburgh City

Clyde

0 5

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.83 3.0 0.83

T
T

Cúp Quốc Gia Scotland

19/01/2024

Clyde

Aberdeen

0 2

(0) (1)

1.03 +1.25 0.83

0.93 3.5 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Scotland

24/11/2023

Clyde

Jeanfield Swifts

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Scotland

30/10/2023

Musselburgh Athletic

Clyde

1 2

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Livingston

Clyde

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Motherwell

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Montrose

Motherwell

1 1

(0) (1)

0.87 +1.25 0.89

0.92 3.25 0.92

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Motherwell

Edinburgh City

3 0

(1) (0)

0.85 -3.25 0.88

0.87 4.25 0.79

B
X

VĐQG Scotland

19/05/2024

Motherwell

St. Johnstone

1 2

(0) (2)

0.91 -0.25 0.87

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Scotland

15/05/2024

Hibernian

Motherwell

3 0

(2) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.88

B
H

VĐQG Scotland

11/05/2024

Ross County

Motherwell

1 5

(1) (2)

0.90 -0.25 0.95

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất