Cúp Liên Đoàn Scotland - 16/07/2024 18:45
SVĐ: Links Park
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.87 1 1/4 0.89
0.92 3.25 0.92
- - -
- - -
7.00 5.50 1.27
- - -
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.84 1.25 0.94
- - -
- - -
7.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Gardyne
1’ -
2’
Đang cập nhật
Filip Stuparevic
-
Đang cập nhật
A. Shrive
3’ -
4’
Đang cập nhật
Shane Blaney
-
5’
Đang cập nhật
Matheus Machado
-
Đang cập nhật
L. Miller
6’ -
Đang cập nhật
B. Maciver-Redwood
7’ -
8’
Đang cập nhật
Stephen O'Donnell
-
Đang cập nhật
C. Brown
9’ -
10’
Đang cập nhật
Moses Ebiye
-
31’
Harry Paton
Shane Blaney
-
Rio Bradford
Matheus Machado
46’ -
Ben Hermiston
C. Brown
57’ -
65’
Andy Halliday
Moses Ebiye
-
Ryan Williamson
A. Martin
73’ -
78’
Đang cập nhật
Harry Paton
-
80’
Zach Robinson
Mark Ferrie
-
Craig Brown
A. Shrive
86’ -
C. Brown
A. Shrive
87’ -
88’
Harry Paton
Filip Stuparevic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
9
50%
50%
1
2
5
11
1
1
2
11
2
2
0
1
Montrose Motherwell
Montrose 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Stewart Petrie
3-5-1-1 Motherwell
Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell
6
Dejan Celar
2
Ryan Williamson
2
Ryan Williamson
2
Ryan Williamson
4
Aidan Quinn
4
Aidan Quinn
4
Aidan Quinn
4
Aidan Quinn
4
Aidan Quinn
12
Ben Hermiston
12
Ben Hermiston
15
Dan Casey
2
Stephen O'Donnell
2
Stephen O'Donnell
2
Stephen O'Donnell
2
Stephen O'Donnell
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
38
Lennon Miller
38
Lennon Miller
12
Harry Paton
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Dejan Celar Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ben Hermiston Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Michael Gardyne Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Ryan Williamson Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Cameron Gill Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Aidan Quinn Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Seán Dillon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Andrew Steeves Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rio Bradford Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ali Shrive Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Callum Hannah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
40 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Harry Paton Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
38 Lennon Miller Tiền vệ |
35 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Stephen O'Donnell Tiền vệ |
48 | 1 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Andy Halliday Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Ewan Wilson Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aston Oxborough Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Liam Gordon Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Zach Robinson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Montrose
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Craig Smith Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jay Cochrane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben McIvor Redwood Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ross Matthews Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Matheus Machado Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Aulay Martin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Craig Brown Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Owen Emslie Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fraser Donaldson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Krisztián Hegyi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Moses Ebiye Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marvin Kaleta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Filip Stuparevic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Dylan Wells Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Luca Ross Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mark Ferrie Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Montrose
Motherwell
Montrose
Motherwell
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Montrose
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/07/2024 |
Partick Thistle Montrose |
3 2 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.89 |
0.91 3.25 0.76 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Greenock Morton Montrose |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
25/11/2023 |
Montrose Edinburgh City |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/07/2023 |
Arbroath Montrose |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/07/2023 |
Cowdenbeath Montrose |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Motherwell
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/07/2024 |
Motherwell Edinburgh City |
3 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.88 |
0.87 4.25 0.79 |
B
|
X
|
|
19/05/2024 |
Motherwell St. Johnstone |
1 2 (0) (2) |
0.91 -0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/05/2024 |
Hibernian Motherwell |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/05/2024 |
Ross County Motherwell |
1 5 (1) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
04/05/2024 |
Motherwell Livingston |
4 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12