Hạng Nhất Scotland - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Tony Macaroni Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.85
0.83 2.75 0.92
- - -
- - -
1.30 4.75 8.00
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
1.80 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lewis Strapp
5’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
14’
Adam Frizzell
Chris Mochrie
-
33’
Đang cập nhật
Dean McMaster
-
36’
Đang cập nhật
Dylan MacDonald
-
45’
Lewis Strapp
Sam Graham
-
46’
Rhys McCabe
Lewis McGrattan
-
Đang cập nhật
Danny Wilson
47’ -
Đang cập nhật
Stevie May
49’ -
Stephen Kelly
Robbie Fraser
59’ -
69’
Chris Mochrie
Ricco Diack
-
Stephen Kelly
Daniel Finlayson
70’ -
Cristian Montano
Andy Winter
78’ -
79’
Ben Wilson
Lewis McGregor
-
Đang cập nhật
Jamie Brandon
81’ -
Đang cập nhật
Reece McAlear
82’ -
Andrew Shinnie
Sam Culbert
85’ -
90’
Đang cập nhật
Rhys Armstrong
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
58%
42%
1
5
19
17
436
296
18
6
6
2
2
3
Livingston Airdrieonians
Livingston 4-3-3
Huấn luyện viên: David Martindale
4-3-3 Airdrieonians
Huấn luyện viên: Rhys McCabe
8
Scott Pittman
10
Stephen Kelly
10
Stephen Kelly
10
Stephen Kelly
10
Stephen Kelly
12
Jamie Brandon
12
Jamie Brandon
12
Jamie Brandon
12
Jamie Brandon
12
Jamie Brandon
12
Jamie Brandon
3
Mason Hancock
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
2
Dylan McDonald
16
Craig Watson
16
Craig Watson
10
Adam Frizzell
10
Adam Frizzell
10
Adam Frizzell
7
Ben Wilson
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Scott Pittman Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Robbie Muirhead Tiền vệ |
24 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Andrew Shinnie Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Jamie Brandon Tiền vệ |
63 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Stephen Kelly Tiền vệ |
62 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Christian Alexis Montaño Castillo Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Stevie May Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Danny Wilson Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
28 Jérôme Prior Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ryan McGowan Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Robbie Fraser Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mason Hancock Hậu vệ |
53 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Wilson Tiền đạo |
23 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Craig Watson Hậu vệ |
61 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Frizzell Tiền vệ |
61 | 4 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Dylan McDonald Hậu vệ |
17 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Dean McMaster Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Kieran Wright Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Rhys McCabe Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Gallagher Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lewis Strapp Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Christopher Robert Mochrie Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Samson Adeniran Lawal Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Sam Culbert Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Codi Stark Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Oliver Green Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Finlayson Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Andrew Winter Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Reece McAlear Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Benjamin Jackson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Airdrieonians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lewis McGrattan Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Elliot Dunlop Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Rhys Armstrong Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Cameron Cooper Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Cameron Rowley Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ricco Diack Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Graham Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Cade Melrose Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lewis McGregor Tiền đạo |
51 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Livingston
Airdrieonians
Hạng Nhất Scotland
Airdrieonians
0 : 3
(0-1)
Livingston
Hạng Nhất Scotland
Livingston
2 : 1
(1-1)
Airdrieonians
Cúp Liên Đoàn Scotland
Livingston
4 : 1
(0-0)
Airdrieonians
Livingston
Airdrieonians
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Livingston
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Queen's Park Livingston |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Raith Rovers Livingston |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Livingston Ayr United |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Airdrieonians Livingston |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Livingston Partick Thistle |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Airdrieonians
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Airdrieonians Falkirk |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Hamilton Academical Airdrieonians |
3 2 (2) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Airdrieonians Partick Thistle |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Airdrieonians Livingston |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Airdrieonians Greenock Morton |
2 2 (1) (2) |
0.78 +0 0.94 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 14