Hạng Nhất Scotland - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Tony Macaroni Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Livingston Dunfermline Athletic
Livingston 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Dunfermline Athletic
Huấn luyện viên:
8
Scott Pittman
17
Stevie May
17
Stevie May
17
Stevie May
17
Stevie May
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
26
Christian Alexis Montaño Castillo
11
Lewis McCann
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
4
Kyle Benedictus
6
Ewan Otoo
6
Ewan Otoo
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
7
Kane Ritchie-Hosler
20
Chris Kane
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Scott Pittman Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Robbie Muirhead Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jamie Brandon Tiền vệ |
65 | 3 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Christian Alexis Montaño Castillo Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Stevie May Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Danny Wilson Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Finlayson Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Reece McAlear Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jérôme Prior Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ryan McGowan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Robbie Fraser Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewis McCann Tiền vệ |
56 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Chris Kane Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ewan Otoo Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kane Ritchie-Hosler Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Benedictus Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Christopher Hamilton Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 David Wotherspoon Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Chalmers Tiền vệ |
64 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oluwatobi Oluwayemi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Comrie Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Tommy Fogarty Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Livingston
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Andrew Shinnie Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Oliver Green Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lewis Smith Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Samson Adeniran Lawal Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrew Winter Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jack Newman Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Meshack Izuchukwu Ubochioma Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dunfermline Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Taylor Sutherland Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Sam Young Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lewis Briggs Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Craig Clay Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Craig Wighton Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Josh Cooper Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael O'Halloran Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Adedapo Mebude Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Livingston
Dunfermline Athletic
Hạng Nhất Scotland
Dunfermline Athletic
3 : 0
(1-0)
Livingston
Hạng Nhất Scotland
Livingston
2 : 0
(0-0)
Dunfermline Athletic
Cúp Liên Đoàn Scotland
Livingston
1 : 0
(1-0)
Dunfermline Athletic
Livingston
Dunfermline Athletic
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Livingston
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Livingston Cove Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Falkirk Livingston |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Livingston Hamilton Academical |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.94 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Ross County Livingston |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Livingston Airdrieonians |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Dunfermline Athletic
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Aberdeen Dunfermline Athletic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Dunfermline Athletic Raith Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Airdrieonians Dunfermline Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Dunfermline Athletic Stenhousemuir |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Dunfermline Athletic Ayr United |
0 2 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9