VĐQG Scotland - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Global Energy Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.78 2.25 0.94
- - -
- - -
3.00 3.30 2.30
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
-0.99 1.0 0.89
- - -
- - -
3.75 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Liam Boyce
James Wilson
-
Ryan Leak
Jordan White
46’ -
48’
James Penrice
James Wilson
-
54’
Đang cập nhật
James Penrice
-
Jack Grieves
James Brown
59’ -
Đang cập nhật
Jordan White
66’ -
Connor Randall
Scott Allardice
70’ -
74’
Musa Drammeh
Alan Forrest
-
84’
Đang cập nhật
Liam Boyce
-
85’
Jorge Grant
Malachi Boateng
-
90’
Adam Forrester
Craig Halkett
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
5
50%
50%
2
2
9
13
321
332
14
10
4
5
1
2
Ross County Hearts
Ross County 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Don Cowie
3-5-1-1 Hearts
Huấn luyện viên: Neil Critchley
9
Ronan Hale
8
Connor Randall
8
Connor Randall
8
Connor Randall
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
16
George Harmon
16
George Harmon
16
Blair Spittal
1
C. Gordon
1
C. Gordon
1
C. Gordon
1
C. Gordon
21
James Wilson
21
James Wilson
6
Beni Baningime
6
Beni Baningime
6
Beni Baningime
5
Daniel Oyegoke
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ronan Hale Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 George Harmon Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Akil Wright Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Connor Randall Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryan Leak Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jack Grieves Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Noah Chilvers Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Joshua Nisbet Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Amissah Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kacper Łopata Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Michee Efete Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Blair Spittal Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 James Wilson Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Beni Baningime Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 C. Gordon Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Adam Forrester Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 James Penrice Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
37 Musa Drammeh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Liam Boyce Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jack Hamilton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Eamonn Brophy Tiền đạo |
60 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Charles Telfer Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Victor Loturi Tiền vệ |
65 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 James Brown Hậu vệ |
66 | 3 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Ricki Lamie Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Josh Reid Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Jordan White Tiền đạo |
69 | 13 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
6 Scott Allardice Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Craig Halkett Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Malachi Boateng Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Zander Clark Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Yutaro Oda Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alan Forrest Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Kenneth Vargas Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Andrés Salazar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Macaulay Tait Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yan Dhanda Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ross County
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
1 : 1
(0-1)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
2 : 1
(1-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
2 : 2
(0-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
0 : 1
(0-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
6 : 1
(4-0)
Ross County
Ross County
Hearts
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ross County
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Dundee Ross County |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ross County St. Mirren |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hibernian Ross County |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ross County Rangers |
0 3 (0) (2) |
0.89 +2 0.94 |
0.97 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Celtic Ross County |
5 0 (5) (0) |
1.02 -3.0 0.82 |
0.85 4.0 0.89 |
B
|
T
|
Hearts
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Hearts Hibernian |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Hearts St. Johnstone |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Hearts Petrocub |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kilmarnock Hearts |
1 0 (1) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
FC Copenhagen Hearts |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.92 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 18