VĐQG Scotland - 05/01/2025 15:00
SVĐ: Rugby Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.86 2.5 0.88
- - -
- - -
1.57 3.90 6.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
2.20 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Innes Cameron
Marley Watkins
5’ -
Đang cập nhật
Corrie Ndaba
31’ -
45’
Đang cập nhật
James Brown
-
59’
Jack Grieves
Ronan Hale
-
Marley Watkins
Bobby Wales
63’ -
75’
Joshua Nisbet
Victor Loturi
-
Danny Armstrong
Gary Mackay-Steven
84’ -
86’
Noah Chilvers
George Harmon
-
88’
Noah Chilvers
Charles Telfer
-
90’
Đang cập nhật
Victor Loturi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
58%
42%
2
3
12
11
403
291
11
9
3
3
1
2
Kilmarnock Ross County
Kilmarnock 4-4-2
Huấn luyện viên: Derek McInnes
4-4-2 Ross County
Huấn luyện viên: Don Cowie
12
David Watson
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
11
Danny Armstrong
11
Danny Armstrong
26
Jordan White
4
Akil Wright
4
Akil Wright
4
Akil Wright
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
14
Jack Grieves
2
James Brown
2
James Brown
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 David Watson Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Bruce Anderson Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Danny Armstrong Tiền vệ |
28 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Joe Wright Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Corrie Ndaba Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Lewis Mayo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 B. Lyons Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Robby McCrorie Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Liam Donnelly Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 Fraser Murray Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Innes Cameron Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jordan White Tiền đạo |
71 | 13 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
2 James Brown Tiền vệ |
68 | 3 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
16 George Harmon Tiền vệ |
63 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Akil Wright Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Connor Randall Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Jack Grieves Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joshua Nisbet Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Noah Chilvers Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Amissah Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kacper Łopata Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Nohan Kenneh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kyle Magennis Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Oliver Bainbridge Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Bobby Wales Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gary Mackay-Steven Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marley Watkins Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Kieran O'Hara Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jack Burroughs Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Aaron Brown Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Robbie Deas Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Eamonn Brophy Tiền đạo |
62 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Josh Reid Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 5 | 0 | Thủ môn |
12 Max Sheaf Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
43 Josh Reid Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Scott Allardice Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ronan Hale Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Jack Hamilton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Victor Loturi Tiền vệ |
67 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Charles Telfer Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Kilmarnock
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
2 : 1
(0-1)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
1 : 0
(0-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
0 : 0
(0-0)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
0 : 1
(0-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Kilmarnock
3 : 1
(1-0)
Ross County
Kilmarnock
Ross County
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kilmarnock
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Kilmarnock St. Mirren |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Hibernian Kilmarnock |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kilmarnock Aberdeen |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.06 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Motherwell Kilmarnock |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Kilmarnock Hearts |
1 0 (1) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Ross County
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Aberdeen Ross County |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Dundee Ross County |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ross County St. Mirren |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hibernian Ross County |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18