GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Kilmarnock

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1869

Huấn luyện viên: Derek McInnes

Sân vận động: Rugby Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Kilmarnock

Kilmarnock

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

22/02

0-0

22/02

Aberdeen

Aberdeen

Kilmarnock

Kilmarnock

0 : 0

0 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

0-0

15/02

0-0

15/02

Kilmarnock

Kilmarnock

St. Johnstone

St. Johnstone

0 : 0

0 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

0-0

01/02

0-0

01/02

Kilmarnock

Kilmarnock

Dundee United

Dundee United

0 : 0

0 : 0

Dundee United

Dundee United

0-0

25/01

0-0

25/01

Hearts

Hearts

Kilmarnock

Kilmarnock

0 : 0

0 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

0-0

0.85 -0.5 0.91

0.93 2.5 0.82

0.93 2.5 0.82

18/01

4-1

18/01

Celtic

Celtic

Kilmarnock

Kilmarnock

2 : 1

1 : 1

Kilmarnock

Kilmarnock

4-1

0.95 -2.25 0.90

0.90 3.5 0.83

0.90 3.5 0.83

08/01

19-2

08/01

Kilmarnock

Kilmarnock

Motherwell

Motherwell

0 : 0

0 : 0

Motherwell

Motherwell

19-2

0.80 -0.5 -0.95

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

05/01

7-6

05/01

Kilmarnock

Kilmarnock

Ross County

Ross County

0 : 1

0 : 0

Ross County

Ross County

7-6

-0.98 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.88

0.86 2.5 0.88

02/01

4-2

02/01

Kilmarnock

Kilmarnock

St. Mirren

St. Mirren

2 : 0

1 : 0

St. Mirren

St. Mirren

4-2

0.93 -0.25 0.91

0.78 2.25 0.94

0.78 2.25 0.94

29/12

5-10

29/12

Hibernian

Hibernian

Kilmarnock

Kilmarnock

1 : 0

1 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

5-10

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Danny Armstrong Tiền đạo

160 22 28 25 1 28 Tiền đạo

9

Kyle Vassell Tiền đạo

87 19 7 9 1 32 Tiền đạo

4

Joe Wright Hậu vệ

107 10 2 19 3 30 Hậu vệ

15

Fraser Murray Tiền vệ

144 8 10 3 0 26 Tiền vệ

12

David Watson Tiền vệ

92 8 5 15 1 20 Tiền vệ

7

Rory McKenzie Tiền đạo

193 7 9 26 1 32 Tiền đạo

18

Innes Cameron Tiền đạo

108 7 2 4 0 25 Tiền đạo

8

Bradley Lyons Tiền vệ

123 4 1 17 1 28 Tiền vệ

31

Liam Polworth Tiền vệ

142 3 10 7 0 31 Tiền vệ

6

Robbie Deas Hậu vệ

70 1 1 12 1 25 Hậu vệ