GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 08/01/2025 19:45

SVĐ: Rugby Park

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 -0.95

0.88 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.50 4.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    B. Lyons

    26’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Andy Halliday

  • Đang cập nhật

    Marley Watkins

    42’
  • 58’

    Liam Gordon

    Paul McGinn

  • 63’

    Jack Vale

    Tom Sparrow

  • Kyle Magennis

    Jack Burroughs

    65’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Ewan Wilson

  • 76’

    Andy Halliday

    Kai Andrews

  • Fraser Murray

    Danny Armstrong

    77’
  • Corrie Ndaba

    Bruce Anderson

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rugby Park

  • Trọng tài chính:

    D. Robertson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Derek McInnes

  • Ngày sinh:

    05-07-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    181 (T:70, H:46, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stuart Kettlewell

  • Ngày sinh:

    04-06-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    116 (T:46, H:26, B:44)

19

Phạt góc

2

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

2

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

6

494

Tổng số đường chuyền

224

18

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Kilmarnock Motherwell

Đội hình

Kilmarnock 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Derek McInnes

Kilmarnock VS Motherwell

3-4-2-1 Motherwell

Huấn luyện viên: Stuart Kettlewell

23

Marley Watkins

24

Bobby Wales

24

Bobby Wales

24

Bobby Wales

5

Lewis Mayo

5

Lewis Mayo

5

Lewis Mayo

5

Lewis Mayo

3

Corrie Ndaba

3

Corrie Ndaba

4

Joe Wright

15

Dan Casey

55

Tawanda Jethro Maswanhise

55

Tawanda Jethro Maswanhise

55

Tawanda Jethro Maswanhise

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

5

Kofi Balmer

11

Andrew Halliday

11

Andrew Halliday

77

Jack Vale

Đội hình xuất phát

Kilmarnock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Marley Watkins Tiền đạo

23 6 0 2 0 Tiền đạo

4

Joe Wright Hậu vệ

27 2 1 5 2 Hậu vệ

3

Corrie Ndaba Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

24

Bobby Wales Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

5

Lewis Mayo Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Bradley Lyons Tiền vệ

27 0 1 3 1 Tiền vệ

20

Robby McCrorie Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

6

Robbie Deas Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kyle Magennis Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Liam Polworth Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Fraser Murray Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Dan Casey Hậu vệ

65 5 4 8 1 Hậu vệ

77

Jack Vale Tiền đạo

19 3 2 3 1 Tiền đạo

11

Andrew Halliday Tiền vệ

42 2 4 3 0 Tiền vệ

55

Tawanda Jethro Maswanhise Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Kofi Balmer Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Davor Zdravkovski Tiền vệ

70 1 0 8 0 Tiền vệ

23

Ewan Wilson Tiền vệ

38 0 2 2 0 Tiền vệ

13

Aston Oxborough Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

4

Liam Gordon Hậu vệ

26 0 0 1 1 Hậu vệ

21

Marvin Kaleta Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

52

Tony Watt Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kilmarnock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Danny Armstrong Tiền vệ

29 2 5 4 0 Tiền vệ

7

Rory McKenzie Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Gary Mackay-Steven Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Bruce Anderson Tiền đạo

29 3 0 0 0 Tiền đạo

51

Oliver Bainbridge Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Kieran O'Hara Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

12

David Watson Tiền vệ

32 3 2 2 0 Tiền vệ

2

Jack Burroughs Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Liam Donnelly Tiền vệ

24 0 0 3 1 Tiền vệ

Motherwell

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Moses Ebiye Tiền đạo

37 5 0 0 0 Tiền đạo

54

Kai Andrews Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Paul McGinn Hậu vệ

52 2 1 7 1 Hậu vệ

7

Tom Sparrow Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Krisztián Hegyi Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

2

Stephen O'Donnell Hậu vệ

68 2 6 11 0 Hậu vệ

8

Callum Slattery Tiền vệ

26 3 2 7 0 Tiền vệ

19

Sam Nicholson Tiền vệ

25 2 0 2 0 Tiền vệ

20

Shane Blaney Hậu vệ

62 3 0 3 0 Hậu vệ

Kilmarnock

Motherwell

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kilmarnock: 1T - 2H - 2B) (Motherwell: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/12/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

1 : 1

(1-0)

Kilmarnock

18/08/2024

Cúp Liên Đoàn Scotland

Motherwell

0 : 0

(0-0)

Kilmarnock

03/02/2024

VĐQG Scotland

Motherwell

1 : 1

(1-1)

Kilmarnock

04/11/2023

VĐQG Scotland

Kilmarnock

1 : 0

(0-0)

Motherwell

26/08/2023

VĐQG Scotland

Motherwell

2 : 1

(0-1)

Kilmarnock

Phong độ gần nhất

Kilmarnock

Phong độ

Motherwell

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kilmarnock

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Kilmarnock

Ross County

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.88

B
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Kilmarnock

St. Mirren

2 0

(1) (0)

0.93 -0.25 0.91

0.78 2.25 0.94

T
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Hibernian

Kilmarnock

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Scotland

26/12/2024

Kilmarnock

Aberdeen

4 0

(1) (0)

0.85 +0 1.06

0.90 2.5 0.85

T
T

VĐQG Scotland

20/12/2024

Motherwell

Kilmarnock

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

T
X

Motherwell

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

05/01/2025

Motherwell

Aberdeen

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.91

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Hearts

Motherwell

1 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

Motherwell

Rangers

2 2

(2) (0)

0.82 +1.5 1.02

0.94 3.0 0.82

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Celtic

Motherwell

4 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.91 3.75 0.84

B
T

VĐQG Scotland

20/12/2024

Motherwell

Kilmarnock

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 21

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 10

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất