VĐQG Scotland - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Easter Road Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.95 3.50 3.80
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
0.82 1.0 0.93
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Nicky Cadden
Nectarios Triantis
25’ -
31’
Joe Wright
Robbie Deas
-
44’
Đang cập nhật
Liam Polworth
-
Joe Newell
Hyeok-kyu Kwon
46’ -
Đang cập nhật
Hyeok-kyu Kwon
53’ -
59’
Đang cập nhật
Danny Armstrong
-
63’
Đang cập nhật
Danny Armstrong
-
Jack Iredale
Jordan Obita
68’ -
71’
Kyle Vassell
Bruce Anderson
-
Junior Hoilett
Dwight Gayle
74’ -
90’
David Watson
Jack Burroughs
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
60%
40%
3
1
8
14
424
283
7
5
2
3
2
2
Hibernian Kilmarnock
Hibernian 3-4-1-2
Huấn luyện viên: David Gray
3-4-1-2 Kilmarnock
Huấn luyện viên: Derek McInnes
10
Martin Boyle
32
Josh Campbell
32
Josh Campbell
32
Josh Campbell
12
Christopher Cadden
12
Christopher Cadden
12
Christopher Cadden
12
Christopher Cadden
2
Lewis Miller
11
Joe Newell
11
Joe Newell
12
David Watson
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
11
Danny Armstrong
11
Danny Armstrong
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền đạo |
59 | 13 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Joe Newell Tiền vệ |
63 | 3 | 8 | 15 | 1 | Tiền vệ |
32 Josh Campbell Tiền vệ |
50 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Christopher Cadden Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Junior Hoilett Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nectarios Triantis Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Jordan Smith Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Kiranga Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Iredale Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicky Cadden Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 David Watson Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kyle Vassell Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Danny Armstrong Tiền vệ |
27 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Joe Wright Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Corrie Ndaba Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bobby Wales Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lewis Mayo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 B. Lyons Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Robby McCrorie Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Liam Polworth Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fraser Murray Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Hyeok-kyu Kwon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Harry McKirdy Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Moriah-Welsh Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Josef Bursik Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Luke Amos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Obita Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
63 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Dwight Gayle Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kyle Magennis Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Bruce Anderson Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gary Mackay-Steven Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Burroughs Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rory McKenzie Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Innes Cameron Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Liam Donnelly Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Kieran O'Hara Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Robbie Deas Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hibernian
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
1 : 1
(0-0)
Hibernian
VĐQG Scotland
Kilmarnock
2 : 2
(1-0)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
1 : 0
(1-0)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
2 : 2
(0-1)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
2 : 0
(1-0)
Kilmarnock
Hibernian
Kilmarnock
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hibernian
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Hearts Hibernian |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Aberdeen Hibernian |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Hibernian Ross County |
3 1 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Celtic Hibernian |
3 0 (1) (0) |
0.91 -2 1.01 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Motherwell Hibernian |
0 3 (0) (2) |
1.04 +0 0.88 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Kilmarnock
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Kilmarnock Aberdeen |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.06 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Motherwell Kilmarnock |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Kilmarnock Hearts |
1 0 (1) (0) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Dundee United Kilmarnock |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Rangers Kilmarnock |
6 0 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20