Cúp Quốc Gia Scotland - 18/01/2025 17:30
SVĐ: Celtic Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 3/4 0.90
0.90 3.5 0.83
- - -
- - -
1.14 8.50 13.00
0.83 11.5 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 0.80
0.83 1.5 0.83
- - -
- - -
1.50 3.10 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Robby McCrorie
Kieran O'Hara
-
Kyogo Furuhashi
Callum McGregor
12’ -
40’
B. Lyons
Danny Armstrong
-
45’
Robbie Deas
Bobby Wales
-
59’
Đang cập nhật
Liam Polworth
-
66’
Liam Donnelly
Rory McKenzie
-
67’
Liam Polworth
David Watson
-
A. Engels
Paulo Bernardo
68’ -
Nicolas-Gerrit Kühn
Daizen Maeda
71’ -
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
83’ -
87’
Bobby Wales
Bruce Anderson
-
90’
Đang cập nhật
Rory McKenzie
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
67%
33%
2
6
7
9
369
181
20
7
8
3
1
1
Celtic Kilmarnock
Celtic 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
4-1-4-1 Kilmarnock
Huấn luyện viên: Derek McInnes
8
Kyogo Furuhashi
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
10
Nicolas-Gerrit Kühn
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
10
Nicolas-Gerrit Kühn
23
Marley Watkins
5
Lewis Mayo
5
Lewis Mayo
5
Lewis Mayo
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
24
Bobby Wales
24
Bobby Wales
4
Joe Wright
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
34 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
31 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
30 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Arne Engels Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
35 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Greg Taylor Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kasper Schmeichel Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marley Watkins Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Joe Wright Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Bobby Wales Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lewis Mayo Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Corrie Ndaba Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bradley Lyons Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Robby McCrorie Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Robbie Deas Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Liam Donnelly Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
31 Liam Polworth Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fraser Murray Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Álex Valle Gómez Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Viljani Sinisalo Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Adam Uche Idah Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hyun-Jun Yang Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Liam Scales Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Paulo Guilherme Gonçalves Bernardo Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Anthony Ralston Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Danny Armstrong Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kieran O'Hara Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Bruce Anderson Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aaron Brown Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 David Watson Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Calvin Ramsey Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rory McKenzie Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gary Mackay-Steven Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
0 : 2
(0-1)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
4 : 0
(2-0)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
0 : 5
(0-3)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
1 : 1
(1-0)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
2 : 1
(0-1)
Celtic
Celtic
Kilmarnock
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Celtic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Dundee Celtic |
3 3 (1) (1) |
0.91 +2 0.92 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ross County Celtic |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.75 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Celtic Dundee United |
2 0 (1) (0) |
0.90 -2.25 0.95 |
0.91 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Celtic St. Mirren |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.85 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Rangers Celtic |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
Kilmarnock
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Kilmarnock Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Kilmarnock Ross County |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Kilmarnock St. Mirren |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Hibernian Kilmarnock |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kilmarnock Aberdeen |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0 1.06 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18