0.85 -1 1/2 0.91
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.85 3.70 3.90
0.89 11 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.80
0.89 1.0 0.92
- - -
- - -
2.50 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hearts Kilmarnock
Hearts 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Neil Critchley
4-2-3-1 Kilmarnock
Huấn luyện viên: Derek McInnes
77
Kenneth Vargas
20
Yan Dhanda
20
Yan Dhanda
20
Yan Dhanda
20
Yan Dhanda
14
Cameron Devlin
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
6
Beni Baningime
6
Beni Baningime
4
Craig Halkett
23
Marley Watkins
5
Lewis Mayo
5
Lewis Mayo
5
Lewis Mayo
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
3
Corrie Ndaba
24
Bobby Wales
24
Bobby Wales
4
Joe Wright
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kenneth Vargas Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Craig Halkett Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cameron Devlin Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Beni Baningime Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yan Dhanda Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Craig Gordon Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Adam Forrester Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jamie Mccart Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 James Penrice Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jorge Grant Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Elton Daniël Kabangu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marley Watkins Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Joe Wright Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Bobby Wales Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lewis Mayo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Corrie Ndaba Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bradley Lyons Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Robby McCrorie Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Robbie Deas Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Liam Donnelly Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
31 Liam Polworth Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fraser Murray Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hearts
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Zander Clark Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Blair Spittal Tiền đạo |
33 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Gerald Taylor Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Alan Forrest Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kye Rowles Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 James Wilson Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Malachi Boateng Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kilmarnock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Gary Mackay-Steven Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Danny Armstrong Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kieran O'Hara Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 David Watson Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Bruce Anderson Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aaron Brown Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rory McKenzie Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Calvin Ramsey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hearts
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
1 : 0
(1-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
1 : 2
(1-0)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
0 : 0
(0-0)
Hearts
VĐQG Scotland
Hearts
1 : 1
(1-0)
Kilmarnock
VĐQG Scotland
Kilmarnock
0 : 1
(0-1)
Hearts
Hearts
Kilmarnock
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hearts
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Brechin City Hearts |
1 4 (1) (1) |
1.02 +2.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Aberdeen Hearts |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Dundee United Hearts |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Hearts Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Ross County Hearts |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Kilmarnock
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Celtic Kilmarnock |
2 1 (1) (1) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Kilmarnock Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Kilmarnock Ross County |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Kilmarnock St. Mirren |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Hibernian Kilmarnock |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16