- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Motherwell Ross County
Motherwell 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ross County
Huấn luyện viên:
15
Dan Casey
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
11
Andrew Halliday
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
55
Tawanda Jethro Maswanhise
20
Shane Blaney
20
Shane Blaney
77
Jack Vale
26
Jordan White
16
George Harmon
16
George Harmon
16
George Harmon
9
Ronan Hale
4
Akil Wright
4
Akil Wright
4
Akil Wright
4
Akil Wright
2
James Brown
2
James Brown
Motherwell
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dan Casey Hậu vệ |
63 | 5 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Jack Vale Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Shane Blaney Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Halliday Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Tawanda Jethro Maswanhise Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sam Nicholson Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Kofi Balmer Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ewan Wilson Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Marvin Kaleta Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Archie Mair Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Kai Andrews Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ross County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jordan White Tiền đạo |
68 | 11 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
9 Ronan Hale Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 James Brown Tiền vệ |
65 | 2 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
16 George Harmon Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Akil Wright Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Noah Chilvers Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Joshua Nisbet Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Yamoah Amissah Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kaspar Lopata Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elijah Campbell Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
42 Nohan Kenneh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Motherwell
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
2 : 1
(0-0)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
0 : 0
(0-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
1 : 5
(1-2)
Motherwell
VĐQG Scotland
Motherwell
5 : 0
(3-0)
Ross County
VĐQG Scotland
Ross County
3 : 0
(2-0)
Motherwell
Motherwell
Ross County
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Motherwell
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Motherwell Celtic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
St. Johnstone Motherwell |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.93 |
0.77 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Kilmarnock Motherwell |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Ross County
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Rangers Ross County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ross County Hibernian |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Ross County Livingston |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Ross County Celtic |
1 4 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.80 |
0.75 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Kilmarnock Ross County |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16