VĐQG Scotland - 16/02/2025 14:00
SVĐ: The Smisa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
St. Mirren Hibernian
St. Mirren 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Hibernian
Huấn luyện viên:
20
Toyosi Olusanya
4
Alex Iacovitti
4
Alex Iacovitti
4
Alex Iacovitti
8
Oisin Smyth
8
Oisin Smyth
8
Oisin Smyth
8
Oisin Smyth
4
Alex Iacovitti
4
Alex Iacovitti
4
Alex Iacovitti
10
Martin Boyle
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
2
Lewis Miller
6
Dylan Levitt
6
Dylan Levitt
St. Mirren
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Toyosi Olusanya Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Mark O'Hara Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexandros Gogić Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Alex Iacovitti Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Oisin Smyth Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Killian Phillips Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mikael Mandron Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Scott Tanser Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Marcus Fraser Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Zachary Hemming Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Callum Penman Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền vệ |
61 | 11 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
52 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 David Junior Hoilett Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jordan Smith Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Iredale Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hyeok-Kyu Kwon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
St. Mirren
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Caolan Boyd Munce Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Evan Mooney Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Declan John Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Richard Taylor Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Roland Idowu Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Owen Oseni Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Peter Urminský Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Christopher Cadden Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Josh Campbell Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
49 Lewis Gillie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kieran Bowie Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Amos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Bursik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dwight Gayle Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nectarios Triantis Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
St. Mirren
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
1 : 2
(0-2)
St. Mirren
VĐQG Scotland
St. Mirren
3 : 0
(0-0)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
0 : 3
(0-3)
St. Mirren
VĐQG Scotland
St. Mirren
2 : 2
(0-1)
Hibernian
Cúp Liên Đoàn Scotland
Hibernian
4 : 2
(0-1)
St. Mirren
St. Mirren
Hibernian
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
St. Mirren
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
St. Mirren Hearts |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
St. Mirren St. Johnstone |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Aberdeen St. Mirren |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Queen of the South St. Mirren |
1 3 (0) (2) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.88 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
St. Mirren Dundee United |
0 1 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Hibernian
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Ayr United Hibernian |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hibernian Aberdeen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Ross County Hibernian |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Hibernian Clydebank |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.87 |
0.85 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8