GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

St. Mirren

Thuộc giải đấu: VĐQG Scotland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1877

Huấn luyện viên: Stephen Robinson

Sân vận động: The Smisa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Rangers

Rangers

St. Mirren

St. Mirren

0 : 0

0 : 0

St. Mirren

St. Mirren

0-0

16/02

0-0

16/02

St. Mirren

St. Mirren

Hibernian

Hibernian

0 : 0

0 : 0

Hibernian

Hibernian

0-0

07/02

0-0

07/02

St. Mirren

St. Mirren

Hearts

Hearts

0 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

0-0

01/02

0-0

01/02

St. Mirren

St. Mirren

St. Johnstone

St. Johnstone

0 : 0

0 : 0

St. Johnstone

St. Johnstone

0-0

25/01

0-0

25/01

Aberdeen

Aberdeen

St. Mirren

St. Mirren

0 : 0

0 : 0

St. Mirren

St. Mirren

0-0

0.97 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

18/01

4-4

18/01

Queen of the South

Queen of the South

St. Mirren

St. Mirren

1 : 3

0 : 2

St. Mirren

St. Mirren

4-4

0.82 +1.5 -0.98

0.88 2.75 0.93

0.88 2.75 0.93

11/01

8-5

11/01

St. Mirren

St. Mirren

Dundee United

Dundee United

0 : 1

0 : 0

Dundee United

Dundee United

8-5

0.78 +0 -0.98

0.95 2.25 0.80

0.95 2.25 0.80

05/01

8-3

05/01

Celtic

Celtic

St. Mirren

St. Mirren

3 : 0

2 : 0

St. Mirren

St. Mirren

8-3

0.95 -2.25 0.90

0.85 3.25 0.87

0.85 3.25 0.87

02/01

4-2

02/01

Kilmarnock

Kilmarnock

St. Mirren

St. Mirren

2 : 0

1 : 0

St. Mirren

St. Mirren

4-2

0.93 -0.25 0.91

0.78 2.25 0.94

0.78 2.25 0.94

29/12

5-9

29/12

St. Mirren

St. Mirren

Dundee

Dundee

1 : 2

1 : 1

Dundee

Dundee

5-9

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Mark O'Hara Tiền vệ

95 23 8 17 1 30 Tiền vệ

11

Greg Kiltie Tiền đạo

136 11 13 8 1 28 Tiền đạo

7

Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo

70 11 3 6 1 28 Tiền đạo

13

Alexandros Gogić Tiền vệ

125 8 3 19 0 31 Tiền vệ

3

Scott Tanser Hậu vệ

145 6 11 18 1 31 Hậu vệ

22

Marcus Fraser Hậu vệ

209 5 6 22 1 31 Hậu vệ

24

Lewis Jamieson Tiền đạo

87 1 1 0 0 23 Tiền đạo

8

Ryan Flynn Tiền vệ

145 0 2 6 0 37 Tiền vệ

5

Richard Taylor Hậu vệ

93 0 0 11 1 25 Hậu vệ

27

Peter Urminský Thủ môn

139 0 0 0 0 26 Thủ môn