VĐQG Scotland - 05/01/2025 15:00
SVĐ: Celtic Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 3/4 0.90
0.85 3.25 0.87
- - -
- - -
1.14 9.00 13.00
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 0.80
1.00 1.5 0.73
- - -
- - -
1.50 3.00 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Daizen Maeda
Nicolas-Gerrit Kühn
33’ -
A. Engels
Auston Trusty
43’ -
62’
Toyosi Olusanya
Jonah Ayunga
-
Đang cập nhật
Nicolas-Gerrit Kühn
68’ -
Luke McCowan
Reo Hatate
70’ -
Nicolas-Gerrit Kühn
Yang Hyun-Jun
71’ -
75’
Đang cập nhật
Marcus Fraser
-
Adam Idah
Kyogo Furuhashi
83’ -
84’
Scott Tanser
Declan John
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
76%
24%
1
3
6
8
675
214
11
6
6
1
3
3
Celtic St. Mirren
Celtic 4-3-3
Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
4-3-3 St. Mirren
Huấn luyện viên: Stephen Robinson
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
9
Adam Idah
9
Adam Idah
9
Adam Idah
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
42
Callum McGregor
20
Toyosi Olusanya
13
A. Gogić
13
A. Gogić
13
A. Gogić
22
Marcus Fraser
22
Marcus Fraser
22
Marcus Fraser
22
Marcus Fraser
22
Marcus Fraser
6
Mark O'Hara
6
Mark O'Hara
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Daizen Maeda Tiền đạo |
32 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo |
32 | 6 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Alistair Johnston Hậu vệ |
30 | 4 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
42 Callum McGregor Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Idah Tiền đạo |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 A. Engels Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Luke McCowan Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 G. Taylor Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 K. Schmeichel Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Auston Trusty Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
St. Mirren
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Toyosi Olusanya Tiền đạo |
62 | 12 | 1 | 10 | 1 | Tiền đạo |
6 Mark O'Hara Tiền vệ |
47 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Greg Kiltie Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Gogić Hậu vệ |
65 | 4 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Scott Tanser Tiền vệ |
63 | 3 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
22 Marcus Fraser Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Killian Phillips Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 C. Boyd-Munce Tiền vệ |
61 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Elvis Bwomono Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Zac Hemming Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Richard Taylor Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Celtic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Paulo Bernardo Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 A. Ralston Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Valle Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 L. Scales Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kyogo Furuhashi Tiền đạo |
35 | 10 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Luis Palma Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 V. Sinisalo Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Reo Hatate Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Yang Hyun-Jun Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
St. Mirren
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Owen Oseni Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Declan John Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Evan Mooney Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alex Iacovitti Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Roland Idowu Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonah Ayunga Tiền đạo |
45 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mikael Mandron Tiền đạo |
63 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Peter Urminsky Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Oisin Smyth Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Celtic
St. Mirren
VĐQG Scotland
St. Mirren
0 : 3
(0-2)
Celtic
VĐQG Scotland
Celtic
3 : 2
(2-2)
St. Mirren
VĐQG Scotland
Celtic
3 : 0
(0-0)
St. Mirren
Cúp Quốc Gia Scotland
St. Mirren
0 : 2
(0-1)
Celtic
VĐQG Scotland
St. Mirren
0 : 3
(0-2)
Celtic
Celtic
St. Mirren
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Celtic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Rangers Celtic |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Celtic St. Johnstone |
4 0 (1) (0) |
0.95 -2.75 0.90 |
0.88 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Celtic Motherwell |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.91 3.75 0.84 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dundee United Celtic |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1.5 0.97 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Celtic Rangers |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
St. Mirren
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Kilmarnock St. Mirren |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.91 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
St. Mirren Dundee |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
St. Mirren Rangers |
2 1 (1) (0) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.85 2.75 1.04 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Ross County St. Mirren |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.83 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
St. Johnstone St. Mirren |
2 3 (0) (1) |
1.08 +0 0.84 |
1.20 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 20