GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Scotland - 05/01/2025 15:00

SVĐ: Celtic Park

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -3 3/4 0.90

0.85 3.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 9.00 13.00

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.80

1.00 1.5 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.00 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Daizen Maeda

    Nicolas-Gerrit Kühn

    33’
  • A. Engels

    Auston Trusty

    43’
  • 62’

    Toyosi Olusanya

    Jonah Ayunga

  • Đang cập nhật

    Nicolas-Gerrit Kühn

    68’
  • Luke McCowan

    Reo Hatate

    70’
  • Nicolas-Gerrit Kühn

    Yang Hyun-Jun

    71’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Marcus Fraser

  • Adam Idah

    Kyogo Furuhashi

    83’
  • 84’

    Scott Tanser

    Declan John

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Celtic Park

  • Trọng tài chính:

    G. Irvine

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brendan Rodgers

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    237 (T:130, H:43, B:64)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stephen Robinson

  • Ngày sinh:

    10-12-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    199 (T:62, H:41, B:96)

8

Phạt góc

3

76%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

24%

1

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

8

675

Tổng số đường chuyền

214

11

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

3

Celtic St. Mirren

Đội hình

Celtic 4-3-3

Huấn luyện viên: Brendan Rodgers

Celtic VS St. Mirren

4-3-3 St. Mirren

Huấn luyện viên: Stephen Robinson

38

Daizen Maeda

9

Adam Idah

9

Adam Idah

9

Adam Idah

9

Adam Idah

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

42

Callum McGregor

20

Toyosi Olusanya

13

A. Gogić

13

A. Gogić

13

A. Gogić

22

Marcus Fraser

22

Marcus Fraser

22

Marcus Fraser

22

Marcus Fraser

22

Marcus Fraser

6

Mark O'Hara

6

Mark O'Hara

Đội hình xuất phát

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Daizen Maeda Tiền đạo

32 8 2 2 0 Tiền đạo

10

Nicolas-Gerrit Kühn Tiền đạo

32 6 8 5 0 Tiền đạo

2

Alistair Johnston Hậu vệ

30 4 4 5 0 Hậu vệ

42

Callum McGregor Tiền vệ

32 4 1 2 0 Tiền vệ

9

Adam Idah Tiền đạo

30 4 0 1 0 Tiền đạo

27

A. Engels Tiền vệ

25 3 2 1 0 Tiền vệ

14

Luke McCowan Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

3

G. Taylor Hậu vệ

32 0 4 4 0 Hậu vệ

1

K. Schmeichel Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cameron Carter-Vickers Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Auston Trusty Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

St. Mirren

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Toyosi Olusanya Tiền đạo

62 12 1 10 1 Tiền đạo

6

Mark O'Hara Tiền vệ

47 9 5 7 0 Tiền vệ

11

Greg Kiltie Tiền vệ

52 4 6 2 0 Tiền vệ

13

A. Gogić Hậu vệ

65 4 2 10 0 Hậu vệ

3

Scott Tanser Tiền vệ

63 3 4 8 1 Tiền vệ

22

Marcus Fraser Hậu vệ

66 1 3 5 0 Hậu vệ

88

Killian Phillips Tiền vệ

18 1 1 1 0 Tiền vệ

15

C. Boyd-Munce Tiền vệ

61 0 5 3 0 Tiền vệ

42

Elvis Bwomono Tiền vệ

43 0 1 3 0 Tiền vệ

77

Zac Hemming Thủ môn

40 0 0 3 0 Thủ môn

5

Richard Taylor Hậu vệ

61 0 0 9 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Celtic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Paulo Bernardo Tiền vệ

34 2 2 1 0 Tiền vệ

56

A. Ralston Hậu vệ

36 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Álex Valle Hậu vệ

25 0 2 0 0 Hậu vệ

5

L. Scales Hậu vệ

35 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Kyogo Furuhashi Tiền đạo

35 10 3 0 0 Tiền đạo

7

Luis Palma Tiền đạo

28 3 2 1 0 Tiền đạo

12

V. Sinisalo Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

41

Reo Hatate Tiền vệ

33 3 3 1 0 Tiền vệ

13

Yang Hyun-Jun Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

St. Mirren

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Owen Oseni Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Declan John Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Evan Mooney Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Alex Iacovitti Hậu vệ

14 2 0 0 0 Hậu vệ

12

Roland Idowu Tiền vệ

25 1 1 3 0 Tiền vệ

7

Jonah Ayunga Tiền đạo

45 4 1 1 0 Tiền đạo

9

Mikael Mandron Tiền đạo

63 10 4 4 0 Tiền đạo

27

Peter Urminsky Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

8

Oisin Smyth Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

Celtic

St. Mirren

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Celtic: 5T - 0H - 0B) (St. Mirren: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Scotland

St. Mirren

0 : 3

(0-2)

Celtic

18/05/2024

VĐQG Scotland

Celtic

3 : 2

(2-2)

St. Mirren

13/04/2024

VĐQG Scotland

Celtic

3 : 0

(0-0)

St. Mirren

11/02/2024

Cúp Quốc Gia Scotland

St. Mirren

0 : 2

(0-1)

Celtic

02/01/2024

VĐQG Scotland

St. Mirren

0 : 3

(0-2)

Celtic

Phong độ gần nhất

Celtic

Phong độ

St. Mirren

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Celtic

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Rangers

Celtic

3 0

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 3.0 0.91

B
H

VĐQG Scotland

29/12/2024

Celtic

St. Johnstone

4 0

(1) (0)

0.95 -2.75 0.90

0.88 3.75 0.88

T
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

Celtic

Motherwell

4 0

(1) (0)

0.82 -2.25 1.02

0.91 3.75 0.84

T
T

VĐQG Scotland

22/12/2024

Dundee United

Celtic

0 0

(0) (0)

0.88 +1.5 0.97

0.98 3.25 0.92

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

15/12/2024

Celtic

Rangers

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.98 2.75 0.92

B
T

St. Mirren

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Scotland

02/01/2025

Kilmarnock

St. Mirren

2 0

(1) (0)

0.93 -0.25 0.91

0.78 2.25 0.94

B
X

VĐQG Scotland

29/12/2024

St. Mirren

Dundee

1 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Scotland

26/12/2024

St. Mirren

Rangers

2 1

(1) (0)

0.90 +1.5 0.95

0.85 2.75 1.04

T
T

VĐQG Scotland

21/12/2024

Ross County

St. Mirren

1 2

(0) (1)

1.00 +0 0.83

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Scotland

14/12/2024

St. Johnstone

St. Mirren

2 3

(0) (1)

1.08 +0 0.84

1.20 2.5 0.66

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất