- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hibernian Aberdeen
Hibernian 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Aberdeen
Huấn luyện viên:
10
Martin Boyle
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
35
Rudi Allan Molotnikov
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
5
Warren O'Hora
2
Lewis Miller
6
Dylan Levitt
6
Dylan Levitt
2
Nicky Devlin
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
18
Ante Palaversa
32
Peter Ambrose
32
Peter Ambrose
33
Slobodan Rubežić
33
Slobodan Rubežić
33
Slobodan Rubežić
20
Shayden Morris
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Martin Boyle Tiền vệ |
61 | 11 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Miller Hậu vệ |
52 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Dylan Levitt Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Rudi Allan Molotnikov Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Warren O'Hora Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 David Junior Hoilett Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jordan Smith Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rocky Bushiri Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Iredale Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hyeok-Kyu Kwon Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Nicky Devlin Hậu vệ |
37 | 6 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Shayden Morris Tiền đạo |
37 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Peter Ambrose Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Slobodan Rubežić Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Ante Palaversa Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Dante Polvara Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Ross Doohan Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Kristers Tobers Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Alexander Jensen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luis Henrique Barros Lopes Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hibernian
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Josh Campbell Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
49 Lewis Gillie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kieran Bowie Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luke Amos Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Bursik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dwight Gayle Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nectarios Triantis Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
12 Christopher Cadden Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aberdeen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Leighton Clarkson Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeppe Okkels Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Tom Ritchie Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pape Habib Guèye Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Alfie Dorrington Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kevin Nisbet Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 James Robert Mcgarry Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Graeme Shinnie Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hibernian
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
1 : 3
(1-2)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
3 : 3
(1-0)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Hibernian
0 : 4
(0-2)
Aberdeen
VĐQG Scotland
Aberdeen
2 : 2
(1-1)
Hibernian
VĐQG Scotland
Hibernian
2 : 0
(1-0)
Aberdeen
Hibernian
Aberdeen
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hibernian
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Ross County Hibernian |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Hibernian Clydebank |
3 0 (1) (0) |
0.97 -3.5 0.87 |
0.85 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hibernian Motherwell |
3 1 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Hibernian Rangers |
3 3 (1) (2) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
St. Johnstone Hibernian |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Aberdeen
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Aberdeen St. Mirren |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Elgin City Aberdeen |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.90 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rangers Aberdeen |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Aberdeen Hearts |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Motherwell Aberdeen |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 19